Thép Nhập Khẩu Thái An

https://thepnhapkhauthaian.com


A335 ỐNG THÉP ĐÚC CHỊU NHIỆT , CHỊU MÀI MÒN, CHỊU ÁP LỰC

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An chuyên nhập khấu và cung cấp Ống Thép Đúc A335 Chịu Nhiệt, Chịu Mài Mòn, Chịu Áp Lực Theo tiêu chuẩn ASTM... tại nhiều Nhà máy khác nhau của Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc
* Sản phẩm của chúng tôi cung cấp có đầy đủ chứng chỉ CO,CQ và Hóa Đơn
* Phương thức giao hàng nhanh chóng và thuận tiện trên toàn quốc
A335 ỐNG THÉP ĐÚC CHỊU NHIỆT , CHỊU MÀI MÒN, CHỊU ÁP LỰC
a335 1

* A335 là loại Ống thép đúc Carbon được sản xuất bằng phương pháp đúc liền khối,do vậy sự liên kết giữa các phân tử gần như là tuyệt đối. Thép ống đúc A335 có tính đàn hồi cao nên thích hợp cho việc uốn cong, tạo hình và liên kết tốt (hàn).Vì vậy nên
Thép ống đúc A335 được sử dụng rộng rãi trong nghành cơ khí chế tạo như:
- Chế tạo các đường ống của lò hơi, nồi hơi, các đường ống dẫn khí, dẫn nhiệt
- Gia công chế tạo mái vòm, khung vòm nhà xưởng có khẩu độ rộng và tải trọng lớn, gia công cầu cảng (nơi có vị trí nhiệt độ thấp và có sự xâm nhập của hóa chất)
- Ngoài ra thép ống đúc A335 còn được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực: chế tạo máy, nghành cấp thoát nước, nghành y tế, quốc phòng, hóa chất, nhiệt điện, khai thác mỏ...
*Ống thép đúc  A335 có các lớp từ Gr P5, Gr9, Gr11, Gr12, Gr91, Gr92  
* Đường kính: từ 6mm đến 600mm
* Độ dày : từ 1.27mm đến 59,5mm
* Chiều dài : từ 3m-6m-12m
* Có cắt quy cách theo nhu cầu sử dụng của khách hàng

 
THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA THÉP ỐNG CARBON  A335
 

LỚP

P5

P9

P11

P22

P91

P91 cũng sẽ bao gồm

THÀNH PHẦN

UNS Designation

K41545

S50400

K11597

K21590

K91560

những điều sau đây

C

0.15 max

0.15 max

0.05-0.15

0.05-0.15

0.08-0.12

V tại 0.18-0.25 astm a335

Mn

0.30-0.06

0.30-0.06

0.30-0.06

0.30-0.06

0.30-0.06

N tại 0.030-0.070 astm a335

P

0.025

0.025

0.025

0.025

0.02

Ni tại 0.40 max

astm a335

S

0.025

0.025

0.025

0.025

0.01

AL tại 0.02 max

Si

0.50 max

0.25-1.00

0.50-1.00

0.50 max

0.20-0.50

Cb tại 0.06-0.10 astm a335

Cr

4.00-6.00

8.00-10.00

1.00-1.50

1.90-2060

8.00-9.50

Ti tại 0.01 max astm a335

Mo

0.45-0.65

0.90-1.10

0.44-0.65

0.87-1.13

0.85-1.05

Zr tại 0.01 max

astm a335

 

TÍNH CHẤT CƠ LÝ CỦA THÉP ỐNG ĐÚC A335
 

Tính chất

P11, P22, P5, P9

P91

P92

Độ bền kéo, Min (Mpa)

415 astm a335

585

620

Sức mạnh năng suất, Min, (Mpa)

205 astm a335

415

440

Độ giãn dài, Min, (%) l/T

30/20 astm a335

20/…

20/…


BẢNG QUY CÁCH THAM KHẢO CỦA THÉP ỐNG ĐÚC

 
 
PHÔI THÉP ỐNG - ỐNG THÉP THEO TIÊU CHUẨN:  ASTM/API/ASME    ĐỘ DÀI: 6/9/12M
DN OD Độ dày 
(wall thickness) 
mm  mm  10 20 30 STD 40 60 XS 80 100 120 140 160 XXS
6      10.3         1.7    1.7       2.4     2.4          
8      13.7         2.2    2.2       3.0     3.0          
10      17.1         2.3    2.3       3.2     3.2          
15      21.3         2.8    2.8       3.7     3.7           4.8     7.5
20      26.7         2.9    2.9       3.9     3.9           5.6     7.8
25      33.4         3.4    3.4       4.6     4.6           6.4     9.1
32      42.2         3.6    3.6       4.9     4.9           6.4     9.7
40      48.3         3.7    3.7       5.1     5.1           7.1   10.2
50      60.3         3.9    3.9       5.5     5.5           8.7   11.1
65      73.0         5.2    5.2       7.0     7.0           9.5   14.0
80      88.9         5.5    5.5       7.6     7.6         11.1   15.2
90    101.6         5.8    5.8       8.1     8.1          
100    114.3    4.78 5.6    6.0    6.0       8.6     8.6     11.1     13.5   17.1
125    141.3   4.78   5.6   6.6    6.6       9.5     9.5     12.7     15.9   19.1
150    168.3  4.78 5.56  6.4    7.1    7.1     11.0   11.0     14.3     18.3   22.0
200    219.1     6.4    7.0   8.2    8.2   10.3   12.7   12.7   15.1   18.3  20.6   23.0   22.2
250    273.1     6.4    7.8   9.3    9.3   12.7   12.7   15.1   18.3   21.4  25.4   28.6   25.4
300    323.9     6.4    8.4   9.5  10.3    14.3   12.7   17.5   21.4   25.4  28.6   33.3   25.4
350    355.6   6.4   7.9    9.5   9.5  11.1   15.1   12.7   19.1   23.8   27.8  31.8   35.7  
400    406.4   6.4   7.9    9.5   9.5  12.7   16.7   12.7   21.4   26.2   31.0  36.5   40.5  
450    457.2   6.4   7.9  11.1   9.5  14.3   19.1   12.7   23.9   29.4   34.9  39.7   45.2  
500    508.0   6.4   9.5  12.7   9.5  16.1   20.6   12.7   26.2   32.6   38.1  44.5   50.0  
550    558.8   6.4   9.5  12.7   9.5    9.5   22.2   12.7   28.6   34.9   41.3  47.6   54.0  
600    609.6   6.4   9.5  14.3   9.5    9.5   24.6   12.7   31.0   38.9   46.0  52.4   59.5  
 

 *Ngoài ra Công Ty chúng tôi còn nhập khẩu và cung cấp cho quý khách nhiều size ống với nhiều mác thép khác nhau theo tiêu chuẩn của ASTM, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS, API, ABS GB..

*Qúy khách có nhu cầu vui lòng xin liên hệ SĐT: 02862756783 / 0903 363 863 chúng tôi sẽ tư vấn với giá cả hợp lý và cạnh tranh nhất.


 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây