THÉP CHỊU MÀI MÒN -CHỊU MA SÁT HARDOX - XAR -AR400-AR450-AR500
- Thứ năm - 28/03/2019 21:35
- In ra
- Đóng cửa sổ này
- Với khả năng chịu mài mòn tốt nên Thép Tấm dòng: HARDOX , XAR, AR, 65 G , 65Ge, 65Mn, 65E. được sử dụng làm vật liệu sản xuất các thiết bị máy móc phục nghành khai thác mỏ, khai thác quặng, máy kéo, máy ủi, thúng xe ben, xe tải chở quặng, băng chuyền, máng, thùng chứa, máy nghiền, máy trộn, sàng,đóng tàu, sà lan...
Đối với gia công, nó giúp bạn giảm bớt thời gian gia công và tiết kiệm chi phí sản xuất. Và đặc biệt, dù cứng nhưng vẫn có thể hàn, cắt, cán và khoan khi sử dụng các dụng cụ gia công, chế tạo thông thường.
* Thép tấm Hardox có lớp: Hardox400 -Hardox 450 - Hardox500 - Hardox550- Hardox600
* Tính chất cơ học Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn hardox 400 :
Độ dày |
Độ cứng(HBW) |
Độ dẻo |
(mm) |
Min - max |
(Mpa) |
3 - 130 |
370 - 430 |
1000 |
* Thành phần hóa học Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn hardox 400: (max %)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
B |
0.32 |
0.07 |
1.6 |
0.025 |
0.01 |
1.4 |
1.5 |
0.6 |
0.04 |
Hardox 450 |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
B |
CEV |
CET |
Độ dày mm |
max |
max |
max |
max |
max |
max |
max |
max |
max |
typv |
typv |
3 -8 |
0.19 |
0.7 |
1.6 |
0.025 |
0.01 |
0.25 |
0.25 |
0.25 |
0.004 |
0.41 |
0.3 |
8 -20 |
0.21 |
0.7 |
1.6 |
0.025 |
0.01 |
0.5 |
0.25 |
0.25 |
0.004 |
0.47 |
0.34 |
(20)-40 |
0.23 |
0.7 |
1.6 |
0.025 |
0.01 |
1.0 |
0.25 |
0.25 |
0.004 |
0.57 |
0.37 |
40 -50 |
0.23 |
0.7 |
1.6 |
0.025 |
0.01 |
1.40 |
0.25 |
0.6 |
0.004 |
0.59 |
0.36 |
50 -80 |
0.26 |
0.7 |
1.6 |
0.025 |
0.01 |
1.40 |
1.0 |
0.6 |
0.004 |
0.72 |
0.41 |
Tính chất cơ lý Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn hardox 450
TÍNH CHẤT CƠ LÝ Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn HARDOX 450 | ||||||
Mác thép | TÍNH CHẤT CƠ LÝ | Độ cứng HBW | THỬ NGHIỆM MÁY DẬP CHỮ V | |||
Hardox 450 | Giới hạn chảy | Giới hạn đứt | Độ dãn dài | Nhiệt độ | Theo chiều dài | |
Min MPa | MPa | Min | 425-475 | -40 | J | |
1200 | 1400 | 10% | 40 |
Thành phần hóa học Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox 500:( Max % )
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni | Mo | B |
max | max | max | max | max | max | max | max | max | |
% | % | % | % | % | % | % | % | % | |
Hardox 500 | 0.3 | 0.7 | 1.6 | 0.25 | 0.01 | 1.5 | 1.5 | 0.6 | 0.005 |
Tính chất cơ lý Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox 500:
Mác thép | Độ dày(mm) | Độ dẻo MPa | Độ bền kéo MPa | Độ dãn dài % | Độ cứng HBW |
Hardox 500 | 4-32 | 1250 | 1400 | 10 | 470 - 530 |
32 - 103 | 1250 | 1400 | 8 | 450 - 540 |
*Thép tấm Xar có lớp: XAR300, XAR400, XAR450, XAR500, XAR600.
Mác thép |
Thành phần hóa học |
||||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Mo |
B |
Ni |
|
XAR 300 |
≤ 0.22 |
≤ 0.65 |
≤ 1.50 |
≤ 0.025 |
≤ 0.025 |
≤ 1.20 |
≤ 0.30 |
≤ 0.005 |
|
XAR 400 |
≤ 0.20 |
≤ 0.80 |
≤ 1.50 |
≤ 0.025 |
≤ 0.010 |
≤ 1.00 |
≤ 0.50 |
≤ 0.005 |
|
XAR 450 |
≤ 0.22 |
≤ 0.80 |
≤ 1.50 |
≤ 0.025 |
≤ 0.010 |
≤ 1.30 |
≤ 0.50 |
≤ 0.005 |
|
XAR 500 |
≤ 0.28 |
≤ 0.80 |
≤ 1.50 |
≤ 0.025 |
≤ 0.010 |
≤ 1.00 |
≤ 0.50 |
≤ 0.005 |
|
XAR 600 |
≤ 0.40 |
≤ 0.80 |
≤ 1.50 |
≤ 0.025 |
≤ 0.010 |
≤ 1.50 |
≤ 0.50 |
≤ 0.005 |
≤ 1.50 |
* Tính năng cơ học của Thép Chịu Mài Mòn XAR300, XAR400, XAR450, XAR500, XAR600
Mác thép |
Tính năng cơ học |
||
Độ bền kéo (Mpa) |
Giới hạn chảy (Mpa) |
Độ cứng (HBW) |
|
XAR 300 |
1110 |
760 |
≤ 270 |
XAR 400 |
1250 |
1000 |
370-430 |
XAR 450 |
1400 |
1200 |
420-480 |
XAR 500 |
1600 |
1300 |
470-530 |
XAR 600 |
2000 |
1700 |
>550 |
* Quy Cách Thông Dụng
* Chiều dày từ: 4mm đến 100mm
* Chiều rộng từ: 1500mm đến 2000mm
* Chiều dài từ : 2500mm đến 6000mm
* Có cắt quy cách theo nhu cầu sử dụng của quý khách
- Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép Chịu Mài Mòn, Chịu Ma Sát tốt như :S355J0W, S355J0WP, S355J2W, S355J2WP, a588 A, A588 B, A588 C, A588 K, ASTM A242, s-Ten1, S-Ten2, SPA-H, SPA-C, SMA400AW, SMA400BW, SM400CW, SMA400AP, SMA400BP, SMA400CP, SMA490AW, SMA490BW, SMA490CW, SMA490AP, SMA490BP, SMA490CP, SMA570W, SMA570P...
*Qúy khách có nhu cầu vui lòng xin liên hệ SĐT: 02862756783 / 0903 363 863
Chúng tôi rất mong được sự quan tâm và hợp tác của Quý Khách.
VPĐD: 165 Đường Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12
Tel: 02862756783 Fax: 02862756793 Hotline: 0903 363 863
Email: thepnhapkhauthaian@gmail.com
Web: thepnhapkhauthaian.com