Thép Nhập Khẩu Thái An

https://thepnhapkhauthaian.com


THÉP TRÒN Q345A Q345B Q345C Q345D Q345E - THÉP HỢP KIM

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An chuyên Nhập khẩu và Phân Phối Thép tròn Hợp Kim Q345A / Q345B / Q345C / Q345D / Q345E theo Tiêu Chuẩn GB. Có xuất xứ từ Trung Quốc...
- Sản Phẩm có đầy đủ CO CQ và Hóa đơn .
- Xuất xứ nguồn gốc rõ ràng.
THÉP TRÒN Q345A Q345B Q345C Q345D Q345E - THÉP HỢP KIM
THÉP TRÒN Q235D
THÉP TRÒN ĐẶC Q345A


ỨNG DỤNG:
Thép tròn lớp Q là thép hợp kim có tính hàn tốt, dẻo dai nên thường được dùng để chế tạo bulong,đinh vít, chế tạo máy, làm phôi để sản xuất thép ống...
* Qui cách thép tròn đặc
-  Đường kính từ phi 10 đến phi 600
-  Chiều dài: Chúng tôi có cắt quy cách tùy theo nhu cầu của khách hàng


Thành phần hóa học

 

lớp

C

Si

Mn

P

S

V

Nb

Al

Ti

Q345A

0.20

≤0. 55

≤1. 70

≤0. 045

≤0. 045

0.02-0.15

0.015-0.060

-

0.02-0.20

Q345B

≤0. 20

≤0. 55

≤1. 70

≤0. 040

0.040

0.02-0.15

0.015-0.060

-

0.02-0.20

Q345C

≤0. 20

≤0. 55

≤1. 70

≤0. 035

≤0. 035

0.02-0.15

0.015-0.060

≥0. 015

0.02-0.20

Q345D

0.18

≤0. 55

≤1. 80

≤0. 030

≤0. 030

0.02-0.15

0.015-0.060

≥0. 015

0.02-0.20

Q345E

≤0. 18

≤0. 55

≤1. 80

≤0. 025

≤0. 025

0.02-0.15

0.015-0.060

≥0. 015

0.02-0.20

 

Q345A Q345B Q345C Q345D Q345E hợp kim thấp thép thanh tròn cho xây cầu


BẢNG QUY CÁCH
 

BẢNG ĐÓI CHIẾU KHỐI LƯỢNG CỦA THÉP TRÒN
STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) MÃ SẢN PHẨM  STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn đặc 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn đặc 47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn đặc 48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn  49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn đặc 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép tròn đặc 51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn đặc  52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép tròn đặc 53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn đặc 54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép tròn đặc 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn đặc  56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn đặc 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn đặc 58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép tròn đặc 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn đặc  60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép tròn đặc 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn đặc 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép tròn đặc 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn đặc  64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép tròn đặc 65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép tròn đặc 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép tròn đặc 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn đặc  68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn đặc 69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn đặc 70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn đặc 71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn đặc  72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn đặc 73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn đặc 74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép tròn đặc 75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn đặc 76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn đặc 77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép tròn đặc 78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn đặc 79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn đặc  80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn đặc 81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn đặc 82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn đặc      
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn đặc      
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép tròn đặc      
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn đặc      
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép tròn đặc      
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn đặc       
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn đặc      
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép tròn đặc    

 

* Ngoài ra,chúng tôi còn cung cấp các loại Thép như : THÉP TẤM - THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG MẠ KẼM , THÉP TRÒN ĐẶC, THÉP CHẾ TẠO KHUÔN MẪU...
THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM, THÉP TẤM HỢP KIM
- THÉP INOX, 


*Qúy khách có nhu cầu vui lòng xin liên hệ SĐT: 02862756783 / 0903363863  
 Chúng tôi rất mong được sự quan tâm và hợp tác của Quý Khách.

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây