ỐNG ĐÚC CHỊU NHIỆT DN400,PHI406-A106/ A53/API5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM

Thứ sáu - 08/03/2019 11:04
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An chuyên nhập khấu và cung cấp Ống Đúc Chịu Nhiệt DN400, Phi406- A106/A53/API5l Theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, DIN,GOST, GB tại nhiều Nhà máy khác nhau của Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc..
ỐNG ĐÚC CHỊU NHIỆT DN400,PHI406-A106/ A53/API5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM
ong phi406


ỨNG DỤNG CỦA ỐNG ĐÚC CHỊU NHIỆT DN400 PHI 406

Ống Đúc Chịu Nhiệt DN400, Phi 406 thường được dùng làm đường ống dẫn hơi nóng của lò hơi, đường ống dẫn khí có áp xuất cao, đường ống dẫn khí ga, nước thải công nghiệp khi được mạ kẽm...
Ngoài ra ống đúc chịu nhiệt còn được sử dụng rộng rãi trong nghành công nghiêp chế tạo máy, gia công cơ khí,xây dựng, hàng hải, hàng không, hóa chất, quốc phòng, cấp thoát nước..

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

1.Tiêu chuẩn ASTM A106 :

Thành phầm hóa học của ỐNG ĐÚC Chịu Nhiệt DN400, Phi406 Tiêu chuẩn ASTM A106 :

Bảng thành phần hóa học

 MÁC THÉP

C

Mn

P

S

Si

Cr

Cu

Mo

Ni

V

Max

Max

Max

Max

Min

Max

Max

Max

Max

Max

Grade A

0.25

0.27- 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

  0.30

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

 

Tính chất cơ học của  ỐNG ĐÚC Chịu Nhiệt DN400, Phi406 Tiêu chuẩn ASTM A106 :

 Thép ống đúc DN350

Grade A

Grade B

Grade C

Độ bền kéo, min, psi

58.000

70.000

70.000

Sức mạnh năng suất

36.000

50.000

40.000

 

*2.Tiêu chuẩn ASTM  A53 :

Thành phần hóa học  ỐNG ĐÚC Chịu Nhiệt DN400, Phi406 Tiêu chuẩn ASTM A53:

 Mác thép

C

Mn

P

S

Cu

Ni

Cr

Mo

V

 

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Grade A

0.25

0.95

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08

Grade B

0.30

1.20

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08


Tính chất cơ học của  ỐNG ĐÚC Chịu Nhiệt DN400, Phi406 Tiêu chuẩn ASTM A53:

  Ống Đúc  Chịu Nhiệt DN400 Phi406 GradeA

Grade B

Năng suất tối thiểu

30.000 Psi

35.000 Psi

Độ bền kéo tối thiểu

48.000 psi

60.000 Psi

 

*3.Tiêu chuẩn ASTM  API5L :

Thành phần chất hóa học của   ỐNG ĐÚC Chịu Nhiệt DN400,Phi406 Tiêu chuẩn ASTM API5L:

 

Api 5L

C

Mn

P

S

Si

V

Nb

Ti

Khác

Ti

CEIIW

CEpcm

Grade A

0.24

1.40

0.025

0.015

0.45

0.10

0.05

0.04

b, c

0.043

b, c

0.025

Grade B

0.28

1.40

0.03

0.03

-

b

b

b

-

-

-

-

 

-  b. Tổng của niobi, vanadium, và nồng độ titan  <0.06%.                 

-  c. Trừ khi có thoả thuận khác, 0,50% tối đa cho đồng, 0,30% tối đa cho niken, 0,30% tối đa cho crom, và 0,12% tối đa cho molypden.

Tính chất cơ học của ỐNG ĐÚC Chịu Nhiệt DN400, Phi406  Tiêu chuẩn ASTM API5L:

API 5L

Sức mạnh năng suất    
  min
%

Sức căng 
min 
%

Năng suất kéo 
max
 %

Độ kéo dài
 min 
%

 

 

Grade A

30

48

0.93

28

 

Grade B

35
 

60

0.93

23

 
 Bảng Tiêu Chuẩn Ống Đúc Chịu Nhiệt DN400, Phi406
 
Quy cách thép ống đúc DN400 phi 406
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN400 406,4 4,2 ACH5 41,64
DN400 406,4 4,78 SCH10S 47,32
DN400 406,4 6,35 SCH10 62,62
DN400 406,4 7,93 SCH20 77,89
DN400 406,4 9,53 SCH30 93,23
DN400 406,4 12,7 SCH40 123,24
DN400 406,4 16,67 SCH60 160,14
DN400 406,4 12,7 SCH80S 123,24
DN400 406,4 21,4 SCH80 203,08
DN400 406,4 26,2 SCH100 245,53
DN400 406,4 30,9 SCH120 286
DN400 406,4 36,5 SCH140 332,79
DN400 406,4 40,5 SCH160 365,27

BẢNG QUY CÁCH THAM KHẢO

PHÔI THÉP ỐNG - ỐNG THÉP THEO TIÊU CHUẨN:  ASTM/API/ASME    ĐỘ DÀI: 6/9/12M
DN OD Độ dày 
(wall thickness) 
mm  mm  10 20 30 STD 40 60 XS 80 100 120 140 160 XXS
6      10.3         1.7    1.7       2.4     2.4          
8      13.7         2.2    2.2       3.0     3.0          
10      17.1         2.3    2.3       3.2     3.2          
15      21.3         2.8    2.8       3.7     3.7           4.8     7.5
20      26.7         2.9    2.9       3.9     3.9           5.6     7.8
25      33.4         3.4    3.4       4.6     4.6           6.4     9.1
32      42.2         3.6    3.6       4.9     4.9           6.4     9.7
40      48.3         3.7    3.7       5.1     5.1           7.1   10.2
50      60.3         3.9    3.9       5.5     5.5           8.7   11.1
65      73.0         5.2    5.2       7.0     7.0           9.5   14.0
80      88.9         5.5    5.5       7.6     7.6         11.1   15.2
90    101.6         5.8    5.8       8.1     8.1          
100    114.3    4.78 5.6    6.0    6.0       8.6     8.6     11.1     13.5   17.1
125    141.3   4.78   5.6   6.6    6.6       9.5     9.5     12.7     15.9   19.1
150    168.3  4.78 5.56  6.4    7.1    7.1     11.0   11.0     14.3     18.3   22.0
200    219.1     6.4    7.0   8.2    8.2   10.3   12.7   12.7   15.1   18.3  20.6   23.0   22.2
250    273.1     6.4    7.8   9.3    9.3   12.7   12.7   15.1   18.3   21.4  25.4   28.6   25.4
300    323.9     6.4    8.4   9.5  10.3    14.3   12.7   17.5   21.4   25.4  28.6   33.3   25.4
350    355.6   6.4   7.9    9.5   9.5  11.1   15.1   12.7   19.1   23.8   27.8  31.8   35.7  
400    406.4   6.4   7.9    9.5   9.5  12.7   16.7   12.7   21.4   26.2   31.0  36.5   40.5  
450    457.2   6.4   7.9  11.1   9.5  14.3   19.1   12.7   23.9   29.4   34.9  39.7   45.2  
500    508.0   6.4   9.5  12.7   9.5  16.1   20.6   12.7   26.2   32.6   38.1  44.5   50.0  
550    558.8   6.4   9.5  12.7   9.5    9.5   22.2   12.7   28.6   34.9   41.3  47.6   54.0  
600    609.6   6.4   9.5  14.3   9.5    9.5   24.6   12.7   31.0   38.9   46.0  52.4   59.5  
 

* Ngoài ra Công Ty chúng tôi còn nhập khẩu và cung cấp cho quý khách nhiều size ống với nhiều mác thép khác nhau theo tiêu chuẩn của ASTM, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS, API, ABS GB..
*Qúy khách có nhu cầu vui lòng xin liên hệ SĐT: 02862756783 / 0903 363 863 để được tư vấn với giá cả hợp lý và cạnh tranh nhất.

CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THÉP THÁI AN
VPĐD: 165 Đường Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12
Tel: 02862756783 Fax: 02862756793 Hotline0903 363 863
Email: thepnhapkhauthaian@gmail.com
Web: thepnhapkhauthaian.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

JFE POSCO KOBESTEEL KOREAN BAOSTEEL HUYNDAI NIPPON SSAB LlOYDS
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây