Ống đúc mới 100%, chưa qua sử dụng.
Thép ống đúc giá rẻ, cạnh tranh nhất thị trường.
THÔNG TIN VỀ ỐNG THÉP ĐÚC PHI 42 DN32 TIÊU CHUẨN ASTM A53/A106/API5L:
Đường kính: OD 42.2mm / DN32 / 1 ¼ INCH.
Độ dầy: Ống đúc phi 42 có độ dầy từ 1.8mm – 15mm.
Chiều dài: ỐNG THÉP ĐÚC PHI 42 DN32 TIÊU CHUẨN ASTM A53/A106/API5Lcó chiều dài tiêu chuẩn là 6m.
Tiêu chuẩn: ASTM , API5L, JIS, GOST, DIN, ANSI, EN…
Mác thép: A106, A333, A335, A53, X65, X52, X42, A213, A210, S355,…
Xuất xứ:
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 42 DN32 TIÊU CHUẨN ASTM A53/A106/API5L được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Trung Quốc, Việt Nam,….
Có đầy đủ hóa đơn, giấy tờ CO-CQ.
ĐẶC ĐIỂM NỔI TRỘI CỦA ỐNG THÉP ĐÚC PHI 42 DN32 TIÊU CHUẨN ASTM A53/A106/API5L:
· Cán nóng: Ống thép đúc phi 48 được sản xuất trên phương pháp ép đùn và rút phôi ra từ ống trong lò nung kim loại.
· Kéo nguội: Ống thép kéo nguội với độ chính xác cao và chất lượng bề mặt tốt.
· Ống đúc có độ chịu áp lực cao.
· Mật độ kim loại tương đối dày đặc nên thép ống đúc có độ ổn định rất cao.
ỨNG DỤNG ỐNG THÉP ĐÚC PHI 42 DN32 TIÊU CHUẨN ASTM A53/A106/API5L:
· Dùng cho nồi hơi áp suất cao, dùng dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi. Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực : Xăng dầu, hàng không, hàng hải, khí hóa lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, vận tải, cơ khí chế tạo. ỐNG THÉP ĐÚC PHI 42 DN32 TIÊU CHUẨN ASTM A53/A106/API5L
· Trong xây dựng: ỐNG THÉP ĐÚC PHI 42 DN32 TIÊU CHUẨN ASTM A53/A106/API5L được dùng làm cây chống sàn bê tông dự ứng lực, móng cọc ống thép dạng vòng vây, kết cấu vòm ống thép nhồi bê tông, cọc ống thép dùng cho nền móng trên mặt nước và cọc ống thép tường chắn tam cấp dành cho nền móng ngập đất.
·ỐNG THÉP ĐÚC PHI 42 DN32 TIÊU CHUẨN ASTM A53/A106/API5L còn được ứng dụng trong ngành điện như: Dùng làm ống bao, ống luồn dây điện, ống luồn cáp quang (do không có mối hàn phía trong), cơ điện lạnh.
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Ống Thép Đúc Phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 1.65 | 1.65 |
Ống Thép Đúc Phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 2.05 | 2.03 |
Ống Thép Đúc Phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 2.5 | 2.45 |
Ống Thép Đúc Phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 2.77 | 2.69 |
Ống Thép Đúc Phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 2.97 | 2.87 |
Ống Thép Đúc Phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 3 | 2.90 |
Ống Thép Đúc Phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 3.56 | 3.39 |
Ống Thép Đúc Phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 4.05 | 3.81 |
Ống Thép Đúc Phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 4.85 | 4.47 |
Ống Thép Đúc Phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 6.35 | 5.61 |
Ống Thép Đúc Phi 42 | DN32 | 11/4 | 42.2 | 9.7 | 7.77 |
Bảng thành phần hóa học : % |
||||||||||
|
C |
Mn |
P |
S |
Si |
Cr |
Cu |
Mo |
Ni |
V |
Max |
|
Max |
Max |
Min |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
|
Grade A |
0.25 |
0.27- 0.93 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade C |
0.35 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Tính chất cơ học của Ống Thép Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106 :
|
Grade A |
Grade B |
Grade C |
Độ bền kéo, min, psi |
58.000 |
70.000 |
70.000 |
Sức mạnh năng suất |
36.000 |
50.000 |
40.000 |
Ống Thép Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A53 | Grade | C Max | Mn max | P max | S max | Cu max | Ni max | Cr max | Mo max | V max |
Type S (Seamless) | A | 0.25 | 0.95 | 0.05 | 0.05 | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | 0.08 |
B | 0.3 | 1.2 | 0.05 | 0.05 | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | 0.08 | |
Type E (Electric-resistance welded) | A | 0.25 | 0.95 | 0.05 | 0.05 | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | 0.08 |
B | 0.3 | 1.2 | 0.05 | 0.05 | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | 0.08 | |
Type F (Furnace-welded) | A | 0.3 | 1.2 | 0.05 | 0.05 | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | 0.08 |
Ống Thép Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A53 Grade | A | B |
Tensile Strength, min., psi, (MPa) | 48,000 (330) | 60,000 (415) |
Yield Strength, min., psi, (MPa) | 30,000 (205) | 35,000 (240) |
Elongation (%) | > 29.5 | >29.5 |
Api 5L |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
V |
Nb |
Ti |
Khác |
Ti |
CEIIW |
CEpcm |
Grade A |
0.24 |
1.40 |
0.025 |
0.015 |
0.45 |
0.10 |
0.05 |
0.04 |
b, c |
0.043 |
b, c |
0.025 |
Grade B |
0.28 |
1.40 |
0.03 |
0.03 |
- |
b |
b |
b |
- |
- |
- |
- |
API 5L |
Sức mạnh năng suất |
Sức căng |
Năng suất kéo |
Độ kéo dài |
Grade A |
30 |
48 |
0.93 |
28 |
Grade B |
35 |
60 |
0.93 |
23 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn