Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An là nhà Nhập khẩu và mua bán Thép Tấm chịu nhiệt A573 / SA573 Theo Tiêu Chuẩn ASTM/ASME Ngoài ra Công Ty Thái An còn nhập khẩu và mua bán nhiều Mác Thép khác nhau theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, GOST, DIN, GB....Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Nga... * Hàng hóa có đầy đủ CO CQ và Hóa đơn. * Sản phẩm thép tấm có cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng * Phương thức giao hàng thuận tiện và nhanh chóng trên toàn quốc. * Chiều dài thép tấm từ 6m,9m,12m * Chiều rộng thép tấm từ 1,5m đến 3m * Độ dày thép tấm từ 4mm trở lên
*ỨNG DỤNG CỦA THÉP TẤM A573 và SA573 •Thép tấm a573 và Sa573 với đặc điểm chịu được nhiệt độ cao và áp suất lớn nên được Dùng Chế tạo Nồi hơi, Lò hơi, Bình ga, Bình chịu áp lực, Bình phân phối hơi , Bình chứa khí nén và Thiết bị chịu áp lực cao •Ngoài ra thép tấm a573 và sa573, còn được sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn bể chứa xăng dầu, khí đốt....
Thép Tấm A573, Thép Tấm SA573 Grade 58
C max
Mn max
P max
S max
Si max
0.23
0.6-0.9
0.035
0.04
0.1-0.35
Yiel strength N/mm2
Tensile strength Mpa
Elongation % in 200mm
220
415-550
21
Thép Tấm A573, Thép Tấm SA573 Grade 65
C max
Mn max
P max
S max
Si max
0.24
0.85-1.2
0.035
0.04
0.15-0.4
Yiel strength N/mm2
Tensile strength Mpa
Elongation % in 200mm
240
415-530
20
Thép Tấm A573, Thép Tấm SA573 Grade 70
C max
Mn max
P max
S max
Si max
0.27
0.85-1.2
0.035
0.04
0.15-0.4
Yiel strength N/mm2
Tensile strength Mpa
Elongation % in 200mm
290
485-620
28
C max
Mn max
P max
S max
Si max
0.23
0.6-0.9
0.035
0.04
0.1-0.35
Yiel strength N/mm2
Tensile strength Mpa
Elongation % in 200mm
220
415-550
21
Thép Tấm A573, Thép Tấm SA573 Grade 65
C max
Mn max
P max
S max
Si max
0.24
0.85-1.2
0.035
0.04
0.15-0.4
Yiel strength N/mm2
Tensile strength Mpa
Elongation % in 200mm
240
415-530
20
Thép Tấm A573, Thép Tấm SA573 Grade 70
C max
Mn max
P max
S max
Si max
0.27
0.85-1.2
0.035
0.04
0.15-0.4
Yiel strength N/mm2
Tensile strength Mpa
Elongation % in 200mm
290
485-620
28
Bảng Quy Cách Thép Tấm
STT
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm
Dày(mm)
Chiều rộng(m)
Chiều dài (m)
1
Thép tấm
3
1500 - 2000
6000 - 12.000
2
Thép tấm
4
1500 - 2000
6000 - 12.000
3
Thép tấm
5
1500 - 2000
6000 - 12.000
4
Thép tấm
6
1500 - 2000
6000 - 12.000
5
Thép tấm
8
1500 - 2000
6000 - 12.000
6
Thép tấm
9
1500 - 2000
6000 - 12.000
7
Thép tấm
10
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
8
Thép tấm
12
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
9
Thép tấm
13
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
10
Thép tấm
14
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
11
Thép tấm
15
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
12
Thép tấm
16
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
13
Thép tấm
18
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
14
Thép tấm
20
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
15
Thép tấm
22
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
16
Thép tấm
24
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
17
Thép tấm
25
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
18
Thép tấm
28
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
19
Thép tấm
30
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
20
Thép tấm
32
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
21
Thép tấm
34
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
22
Thép tấm
35
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
23
Thép tấm
36
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
24
Thép tấm
38
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
25
Thép tấm
40
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
26
Thép tấm
44
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
27
Thép tấm
45
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
28
Thép tấm
50
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
29
Thép tấm
55
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
30
Thép tấm
60
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
31
Thép tấm
65
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
32
Thép tấm
70
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
33
Thép tấm
75
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
34
Thép tấm
80
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
35
Thép tấm
82
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
36
Thép tấm
85
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
37
Thép tấm
90
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
38
Thép tấm
95
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
39
Thép tấm
100
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
40
Thép tấm
110
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
41
Thép tấm
120
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
42
Thép tấm
150
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
43
Thép tấm
180
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
44
Thép tấm
200
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
45
Thép tấm
220
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
46
Thép tấm
250
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
47
Thép tấm
260
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
48
Thép tấm
270
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
49
Thép tấm
280
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
50
Thép tấm
300
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
*Qúy khách có nhu cầu xin vui lòng liên hệ phòng bán hàng SĐT:02862756783 / 0903363863 để được tư vấn với giá cả hợp lý và cạnh tranh nhất.