A333 ỐNG THÉP ĐÚC CHỊU NHIỆT , CHỊU MÀI MÒN, CHỊU ÁP LỰC

Thứ tư - 20/03/2019 23:02
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An chuyên nhập khấu và cung cấp Ống Thép Đúc A333 (Gr1/3/4//6/7/8/9/10/11) Chịu Nhiệt, Chịu Mài Mòn, Chịu Áp Lực Theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, DIN,GOST, GB... tại nhiều Nhà máy khác nhau của Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc
* Sản phẩm của chúng tôi cung cấp có đầy đủ chứng chỉ CO,CQ và Hóa Đơn
* Phương thức giao hàng nhanh chóng và thuận tiện trên toàn quốc
A333  ỐNG THÉP ĐÚC CHỊU NHIỆT , CHỊU MÀI MÒN, CHỊU ÁP LỰC
168

* A333 là loại Ống thép đúc Carbon được sản xuất bằng phương pháp đúc liền khối,do vậy sự liên kết giữa các phân tử gần như là tuyệt đối. Vì vậy nên Thép ống đúc A333 được sử dụng rộng rãi trong nghành công nghiệp cơ khí chế tạo như:
- Chế tạo các đường ống của lò hơi, nồi hơi, các đường ống dẫn khí, dẫn nhiệt
- Gia công chế tạo mái vòm, khung vòm nhà xưởng có khẩu độ rộng và tải trọng lớn, gia công cầu cảng (nơi có vị trí nhiệt độ thấp và có sự xâm nhập của hóa chất)
- Ngoài ra thép ống đúc A333 còn được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực: chế tạo máy, nghành cấp thoát nước, nghành y tế, quốc phòng, hóa chất, nhiệt điện, khai thác mỏ...
*Ống thép đúc  A333 có 9 lớp từ Gr1 đến Gr11 ( Không có Gr2 và Gr5)
* Đường kính: từ 6mm đến 400mm
* Độ dày : từ 1.27mm đến 59,5mm
* Chiều dài : từ 3m-6m-12m
* Có cắt quy cách theo nhu cầu sử dụng của khách hàng

 
THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA THÉP ỐNG CARBON  A333
 
thành phần hóa học
Thành phần Thành phần, %
Gr 1 Gr 3 Gr 4 Gr 6 Gr 7 Gr 8 Gr 9 Gr 10
 Cacbon (C) max 0,3 0,19 0,12 0,3 0,19 0,13 0,2 0,2
Mangan (Mn) 0,40-1,06 0,31-0,64 0,50-1,05 0,29-1,06 Tối đa 0,90 Tối đa 0,90 0,40-1,06 1,15-1,50
Phốt pho (P) max 0,025 0,025 0,025 0,025 0,025 0,025 0,025 0,035
Lưu huỳnh (S) max 0,025 0,025 0,025 0,025 0,025 0,025 0,025 0,015
Silicon (Si) 0,18-0,37 0,08-0,37 0,10 phút 0,13-0,32 0,13-0,32 0,10-0,35
Nickel (Ni) 0,47-0,98 0,47-0,98 2,03-2,57 8,40-9,60 1,60-2,24 0,25 tối đa
Chromium (Cr) 0,44-1,01 0,44-1,01 Tối đa 0,15
Đồng (Cu) 0,40-0,75 0,40-0,75 0,75-1,25 Tối đa 0,15
Nhôm (Al) 0,04-0,30 0,04-0,30 Tối đa 0,06
Vanadi (V) max 0,12
 Columbi (Cb) max 0,05
Molypden (Mo) max 0,05
Cobalt (Co)

 

 

 

BẢNG QUY CÁCH THAM KHẢO CỦA THÉP ỐNG ĐÚC

 
 
PHÔI THÉP ỐNG - ỐNG THÉP THEO TIÊU CHUẨN:  ASTM/API/ASME    ĐỘ DÀI: 6/9/12M
DN OD Độ dày 
(wall thickness) 
mm  mm  10 20 30 STD 40 60 XS 80 100 120 140 160 XXS
6      10.3         1.7    1.7       2.4     2.4          
8      13.7         2.2    2.2       3.0     3.0          
10      17.1         2.3    2.3       3.2     3.2          
15      21.3         2.8    2.8       3.7     3.7           4.8     7.5
20      26.7         2.9    2.9       3.9     3.9           5.6     7.8
25      33.4         3.4    3.4       4.6     4.6           6.4     9.1
32      42.2         3.6    3.6       4.9     4.9           6.4     9.7
40      48.3         3.7    3.7       5.1     5.1           7.1   10.2
50      60.3         3.9    3.9       5.5     5.5           8.7   11.1
65      73.0         5.2    5.2       7.0     7.0           9.5   14.0
80      88.9         5.5    5.5       7.6     7.6         11.1   15.2
90    101.6         5.8    5.8       8.1     8.1          
100    114.3    4.78 5.6    6.0    6.0       8.6     8.6     11.1     13.5   17.1
125    141.3   4.78   5.6   6.6    6.6       9.5     9.5     12.7     15.9   19.1
150    168.3  4.78 5.56  6.4    7.1    7.1     11.0   11.0     14.3     18.3   22.0
200    219.1     6.4    7.0   8.2    8.2   10.3   12.7   12.7   15.1   18.3  20.6   23.0   22.2
250    273.1     6.4    7.8   9.3    9.3   12.7   12.7   15.1   18.3   21.4  25.4   28.6   25.4
300    323.9     6.4    8.4   9.5  10.3    14.3   12.7   17.5   21.4   25.4  28.6   33.3   25.4
350    355.6   6.4   7.9    9.5   9.5  11.1   15.1   12.7   19.1   23.8   27.8  31.8   35.7  
400    406.4   6.4   7.9    9.5   9.5  12.7   16.7   12.7   21.4   26.2   31.0  36.5   40.5  
450    457.2   6.4   7.9  11.1   9.5  14.3   19.1   12.7   23.9   29.4   34.9  39.7   45.2  
500    508.0   6.4   9.5  12.7   9.5  16.1   20.6   12.7   26.2   32.6   38.1  44.5   50.0  
550    558.8   6.4   9.5  12.7   9.5    9.5   22.2   12.7   28.6   34.9   41.3  47.6   54.0  
600    609.6   6.4   9.5  14.3   9.5    9.5   24.6   12.7   31.0   38.9   46.0  52.4   59.5  
 

 *Ngoài ra Công Ty chúng tôi còn nhập khẩu và cung cấp cho quý khách nhiều size ống với nhiều mác thép khác nhau theo tiêu chuẩn của ASTM, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS, API, ABS GB..

*Qúy khách có nhu cầu vui lòng xin liên hệ SĐT: 02862756783 / 0903 363 863 chúng tôi sẽ tư vấn với giá cả hợp lý và cạnh tranh nhất.


 
 

 

CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THÉP THÁI AN
VPĐD: 165 Đường Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12
Tel: 02862756783 Fax: 02862756793 Hotline0903 363 863
Email: thepnhapkhauthaian@gmail.com
Web: thepnhapkhauthaian.com

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 2 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

JFE POSCO KOBESTEEL KOREAN BAOSTEEL HUYNDAI NIPPON SSAB LlOYDS
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây