THÉP ỐNG ĐÚC A333 CHẾ TẠO LÒ HƠI, NỒI HƠI

Thứ năm - 21/03/2019 04:50
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An chuyên nhập khấu và cung cấp Thép Ống Đúc A333 (Gr1/3/4//6/7/8/9/10/11) Chịu Nhiệt, Chịu Mài Mòn, Chịu Áp Lực Theo tiêu chuẩn ASTM tại nhiều Nhà máy khác nhau của Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc
* Sản phẩm của chúng tôi cung cấp có đầy đủ chứng chỉ CO,CQ và Hóa Đơn
* Phương thức giao hàng nhanh chóng và thuận tiện trên toàn quốc
THÉP ỐNG ĐÚC A333 CHẾ TẠO LÒ HƠI, NỒI HƠI
a333 4

* A333 là loại Ống thép đúc Carbon được sản xuất bằng phương pháp đúc liền khối,do vậy sự liên kết giữa các phân tử gần như là tuyệt đối. Vì vậy nên Thép ống đúc A333 được sử dụng rộng rãi trong nghành công nghiệp cơ khí chế tạo như:
- Chế tạo các đường ống của lò hơi, nồi hơi, các đường ống dẫn khí, dẫn nhiệt
- Gia công chế tạo mái vòm, khung vòm nhà xưởng có khẩu độ rộng và tải trọng lớn, gia công cầu cảng (nơi có vị trí nhiệt độ thấp và có sự xâm nhập của hóa chất)
- Ngoài ra thép ống đúc A333 còn được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực: chế tạo máy, nghành cấp thoát nước, nghành y tế, quốc phòng, hóa chất, nhiệt điện, khai thác mỏ...
*Ống thép đúc  A333 có 9 lớp từ Gr1 đến Gr11 ( Không có Gr2 và Gr5)
* Đường kính: từ 6mm đến 400mm
* Độ dày : từ 1.27mm đến 59,5mm
* Chiều dài : từ 3m-6m-12m
* Có cắt quy cách theo nhu cầu sử dụng của khách hàng

 
THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA THÉP ỐNG CARBON  A333
 
thành phần hóa học
Thành phần Thành phần, %
Gr 1 Gr 3 Gr 4 Gr 6 Gr 7 Gr 8 Gr 9 Gr 10
 Cacbon (C) max 0,3 0,19 0,12 0,3 0,19 0,13 0,2 0,2
Mangan (Mn) 0,40-1,06 0,31-0,64 0,50-1,05 0,29-1,06 Tối đa 0,90 Tối đa 0,90 0,40-1,06 1,15-1,50
Phốt pho (P) max 0,025 0,025 0,025 0,025 0,025 0,025 0,025 0,035
Lưu huỳnh (S) max 0,025 0,025 0,025 0,025 0,025 0,025 0,025 0,015
Silicon (Si) 0,18-0,37 0,08-0,37 0,10 phút 0,13-0,32 0,13-0,32 0,10-0,35
Nickel (Ni) 0,47-0,98 0,47-0,98 2,03-2,57 8,40-9,60 1,60-2,24 0,25 tối đa
Chromium (Cr) 0,44-1,01 0,44-1,01 Tối đa 0,15
Đồng (Cu) 0,40-0,75 0,40-0,75 0,75-1,25 Tối đa 0,15
Nhôm (Al) 0,04-0,30 0,04-0,30 Tối đa 0,06
Vanadi (V) max 0,12
 Columbi (Cb) max 0,05
Molypden (Mo) max 0,05
Cobalt (Co)

 

BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THAM KHẢO CỦA THÉP ỐNG ĐÚC A333

 
Quy cách thép ống đúc A333 phi 10
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN6 10.3 1.24 SCH10 0,28
A333 DN6 10.3 1.45 SCH30 0,32
A333 DN6 10.3 1.73 SCH40 0.37
A333 DN6 10.3 1.73 SCH.STD 0.37
A333 DN6 10.3 2.41 SCH80 0.47
A333 DN6 10.3 2.41 SCH. XS 0.47
Quy cách thép ống đúc A333 phi 14
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN8 13.7 1.65 SCH10 0,49
A333 DN8 13.7 1.85 SCH30 0,54
A333 DN8 13.7 2.24 SCH40 0.63
A333 DN8 13.7 2.24 SCH.STD 0.63
A333 DN8 13.7 3.02 SCH80 0.80
A333 DN8 13.7 3.02 SCH. XS 0.80
Quy cách thép ống đúcA333 phi 17
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN10 17.1 1.65 SCH10 0,63
A333 DN10 17.1 1.85 SCH30 0,7
A333 DN10 17.1 2.31 SCH40 0.84
A333 DN10 17.1 2.31 SCH.STD 0.84
A333 DN10 17.1 3.20 SCH80 0.10
A333 DN10 17.1 3.20 SCH. XS 0.10
Quy cách thép ống đúc A333 phi 21
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN15 21.3 2.11 SCH10 1.00
A333 DN15 21.3 2.41 SCH30 1.12
A333 DN15 21.3 2.77 SCH40 1.27
A333 DN15 21.3 2.77 SCH.STD 1.27
A333 DN15 21.3 3.73 SCH80 1.62
A333 DN15 21.3 3.73 SCH. XS 1.62
A333 DN15 21.3 4.78 160 1.95
A333 DN15 21.3 7.47 SCH. XXS  2.55
Quy cách thép ống đúc A333 phi 27
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN 20 26,7 1,65 SCH5 1,02
A333 DN 20 26,7 2,1 SCH10 1,27
A333 DN 20 26,7 2,87 SCH40 1,69
A333 DN 20 26,7 3,91 SCH80 2,2
A333 DN 20 26,7 7,8 XXS 3,63
Quy cách thép ống đúc A333 phi 34
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN25 33,4 1,65 SCH5 1,29
A333 DN25 33,4 2,77 SCH10 2,09
A333 DN25 33,4 3,34 SCH40 2,47
A333 DN25 33,4 4,55 SCH80 3,24
A333 DN25 33,4 9,1 XXS 5,45
Quy cách thép ống đúc DN32 phi 42
Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN32 42,2 1,65 SCH5 1,65
A333 DN32 42,2 2,77 SCH10 2,69
A333 DN32 42,2 2,97 SCH30 2,87
A333 DN32 42,2 3,56 SCH40 3,39
A333 DN32 42,2 4,8 SCH80 4,42
A333 DN32 42,2 9,7 XXS 7,77
Quy cách thép ống đúc A333 phi 48.3
Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN40 48,3 1,65 SCH5 1,9
A333 DN40 48,3 2,77 SCH10 3,11
A333 DN40 48,3 3,2 SCH30 3,56
A333 DN40 48,3 3,68 SCH40 4,05
A333 DN40 48,3 5,08 SCH80 5,41
A333 DN40 48,3 10,1 XXS 9,51
Quy cách thép ống đúc A333 phi 60
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN50 60,3 1,65 SCH5 2,39
A333 DN50 60,3 2,77 SCH10 3,93
A333 DN50 60,3 3,18 SCH30 4,48
A333 DN50 60,3 3,91 SCH40 5,43
A333 DN50 60,3 5,54 SCH80 7,48
A333 DN50 60,3 6,35 SCH120 8,44
A333 DN50 60,3 11,07 XXS 13,43
Quy cách thép ống đúc A333 phi 73
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN65 73 2,1 SCH5 3,67
A333 DN65 73 3,05 SCH10 5,26
A333 DN65 73 4,78 SCH30 8,04
A333 DN65 73 5,16 SCH40 8,63
A333 DN65 73 7,01 SCH80 11,4
A333 DN65 73 7,6 SCH120 12,25
A333 DN65 73 14,02 XXS 20,38
Quy cách thép ống đúc A333 phi 76
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN65 76 2,1 SCH5 3,83
A333 DN65 76 3,05 SCH10 5,48
A333 DN65 76 4,78 SCH30 8,39
A333 DN65 76 5,16 SCH40 9,01
A333 DN65 76 7,01 SCH80 11,92
A333 DN65 76 7,6 SCH120 12,81
A333 DN65 76 14,02 XXS 21,42
Quy cách thép ống đúc A333 phi 90
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN80 88,9 2,11 SCH5 4,51
A333 DN80 88,9 3,05 SCH10 6,45
A333 DN80 88,9 4,78 SCH30 9,91
A333 DN80 88,9 5,5 SCH40 11,31
A333 DN80 88,9 7,6 SCH80 15,23
A333 DN80 88,9 8,9 SCH120 17,55
A333 DN80 88,9 15,2 XXS 27,61
Quy cách thép ống đúc A333 phi 101
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN90 101,6 2,11 SCH5 5,17
A333 DN90 101,6 3,05 SCH10 7,41
A333 DN90 101,6 4,78 SCH30 11,41
A333 DN90 101,6 5,74 SCH40 13,56
A333 DN90 101,6 8,1 SCH80 18,67
A333 DN90 101,6 16,2 XXS 34,1
Quy cách thép ống đúc A333 phi 114
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN100 114,3 2,11 SCH5 5,83
A333 DN100 114,3 3,05 SCH10 8,36
A333 DN100 114,3 4,78 SCH30 12,9
A333 DN100 114,3 6,02 SCH40 16,07
A333 DN100 114,3 7,14 SCH60 18,86
A333 DN100 114,3 8,56 SCH80 22,31
A333 DN100 114,3 11,1 SCH120 28,24
A333 DN100 114,3 13,5 SCH160 33,54
Quy cách thép ống đúc A333 phi 127
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN120 127 6,3 SCH40 18,74
A333 DN120 127 9 SCH80 26,18
Quy cách thép ống đúc DN125 phi 141
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN125 141,3 2,77 SCH5 9,46
A333 DN125 141,3 3,4 SCH10 11,56
A333 DN125 141,3 6,55 SCH40 21,76
A333 DN125 141,3 9,53 SCH80 30,95
A333 DN125 141,3 14,3 SCH120 44,77
A333 DN125 141,3 18,3 SCH160 55,48
Quy cách thép ống đúc A333 phi 168
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN150 168,3 2,78 SCH5 11,34
A333 DN150 168,3 3,4 SCH10 13,82
A333 DN150 168,3 4,78   19,27
A333 DN150 168,3 5,16   20,75
A333 DN150 168,3 6,35   25,35
A333 DN150 168,3 7,11 SCH40 28,25
A333 DN150 168,3 11 SCH80 42,65
A333 DN150 168,3 14,3 SCH120 54,28
A333 DN150 168,3 18,3 SCH160 67,66
Quy cách thép ống đúc A333 phi 219
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN200 219,1 2,769 SCH5 14,77
A333 DN200 219,1 3,76 SCH10 19,96
A333 DN200 219,1 6,35 SCH20 33,3
A333 DN200 219,1 7,04 SCH30 36,8
A333 DN200 219,1 8,18 SCH40 42,53
A333 DN200 219,1 10,31 SCH60 53,06
A333 DN200 219,1 12,7 SCH80 64,61
A333 DN200 219,1 15,1 SCH100 75,93
A333 DN200 219,1 18,2 SCH120 90,13
A333 DN200 219,1 20,6 SCH140 100,79
A333 DN200 219,1 23 SCH160 111,17
Quy cách thép ống đúc A333 phi 273
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN250 273,1 3,4 SCH5 22,6
A333 DN250 273,1 4,2 SCH10 27,84
A333 DN250 273,1 6,35 SCH20 41,75
A333 DN250 273,1 7,8 SCH30 51,01
A333 DN250 273,1 9,27 SCH40 60,28
A333 DN250 273,1 12,7 SCH60 81,52
A333 DN250 273,1 15,1 SCH80 96,03
A333 DN250 273,1 18,3 SCH100 114,93
A333 DN250 273,1 21,4 SCH120 132,77
A333 DN250 273,1 25,4 SCH140 155,08
A333 DN250 273,1 28,6 SCH160 172,36
Quy cách thép ống đúc A333 phi 323(325)
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN300 323,9 4,2 SCH5 33,1
A333 DN300 323,9 4,57 SCH10 35,97
A333 DN300 323,9 6,35 SCH20 49,7
A333 DN300 323,9 8,38 SCH30 65,17
A333 DN300 323,9 10,31 SCH40 79,69
A333 DN300 323,9 12,7 SCH60 97,42
A333 DN300 323,9 17,45 SCH80 131,81
A333 DN300 323,9 21,4 SCH100 159,57
A333 DN300 323,9 25,4 SCH120 186,89
A333 DN300 323,9 28,6 SCH140 208,18
A333 DN300 323,9 33,3 SCH160 238,53
Quy cách thép ống đúc A333 phi 355
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN350 355,6 3,962 SCH5s 34,34
A333 DN350 355,6 4,775 SCH5 41,29
A333 DN350 355,6 6,35 SCH10 54,67
A333 DN350 355,6 7,925 SCH20 67,92
A333 DN350 355,6 9,525 SCH30 81,25
A333 DN350 355,6 11,1 SCH40 94,26
A333 DN350 355,6 15,062 SCH60 126,43
A333 DN350 355,6 12,7 SCH80S 107,34
A333 DN350 355,6 19,05 SCH80 158,03
A333 DN350 355,6 23,8 SCH100 194,65
A333 DN350 355,6 27,762 SCH120 224,34
A333 DN350 355,6 31,75 SCH140 253,45
A333 DN350 355,6 35,712 SCH160 281,59
Quy cách thép ống đúc A333 phi 406
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN400 406,4 4,2 ACH5 41,64
A333 DN400 406,4 4,78 SCH10S 47,32
A333 DN400 406,4 6,35 SCH10 62,62
A333 DN400 406,4 7,93 SCH20 77,89
A333 DN400 406,4 9,53 SCH30 93,23
A333 DN400 406,4 12,7 SCH40 123,24
A333 DN400 406,4 16,67 SCH60 160,14
A333 DN400 406,4 12,7 SCH80S 123,24
A333 DN400 406,4 21,4 SCH80 203,08
A333 DN400 406,4 26,2 SCH100 245,53
A333 DN400 406,4 30,9 SCH120 286
A333 DN400 406,4 36,5 SCH140 332,79
A333 DN400 406,4 40,5 SCH160 365,27
Quy cách thép ống đúc A333 phi 457
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN450 457,2 4,2 SCH 5s 46,9
A333 DN450 457,2 4,2 SCH 5 46,9
A333 DN450 457,2 4,78 SCH 10s 53,31
A333 DN450 457,2 6,35 SCH 10 70,57
A333DN450 457,2 7,92 SCH 20 87,71
A333 DN450 457,2 11,1 SCH 30 122,05
A333 DN450 457,2 9,53 SCH 40s 105,16
A333 DN450 457,2 14,3 SCH 40 156,11
A333 DN450 457,2 19,05 SCH 60 205,74
A333 DN450 457,2 12,7 SCH 80s 139,15
A333 DN450 457,2 23,8 SCH 80 254,25
A333 DN450 457,2 29,4 SCH 100 310,02
A333 DN450 457,2 34,93 SCH 120 363,57
A333 DN450 457,2 39,7 SCH 140 408,55
A333 DN450 457,2 45,24 SCH 160 459,39
Quy cách thép ống đúc A333 phi 508
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN500 508 4,78 SCH 5s 59,29
A333 DN500 508 4,78 SCH 5 59,29
A333 DN500 508 5,54 SCH 10s 68,61
A333 DN500 508 6,35 SCH 10 78,52
A333 DN500 508 9,53 SCH 20 117,09
A333 DN500 508 12,7 SCH 30 155,05
A333 DN500 508 9,53 SCH 40s 117,09
A333 DN500 508 15,1 SCH 40 183,46
A333 DN500 508 20,6 SCH 60 247,49
A333 DN500 508 12,7 SCH 80s 155,05
A333 DN500 508 26,2 SCH 80 311,15
A333 DN500 508 32,5 SCH 100 380,92
A333 DN500 508 38,1 SCH 120 441,3
A333 DN500 508 44,45 SCH 140 507,89
A333 DN500 508 50 SCH 160 564,46
Quy cách thép ống đúc A333 phi 610
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A333 DN600 610 5,54 SCH 5s 82,54
A333 DN600 610 5,54 SCH 5 82,54
A333 DN600 610 6,35 SCH 10s 94,48
A333 DN600 610 6,35 SCH 10 94,48
A333 DN600 610 9,53 SCH 20 141,05
A333 DN600 610 14,3 SCH 30 209,97
A333 DN600 610 9,53 SCH 40s 141,05
A333 DN600 610 17,45 SCH 40 254,87
A333 DN600 610 24,6 SCH 60 354,97
A333 DN600 610 12,7 SCH 80s 186,98
A333 DN600 610 30,9 SCH 80 441,07
A333 DN600 610 38,9 SCH 100 547,6
A333 DN600 610 46 SCH 120 639,49
A333 DN600 610 52,4 SCH 140 720,2
A333 DN600 610 59,5 SCH 160 807,37
 
  

 *Ngoài ra Công Ty chúng tôi còn nhập khẩu và cung cấp cho quý khách nhiều size ống với nhiều mác thép khác nhau theo tiêu chuẩn của ASTM, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS, API, ABS GB..

*Qúy khách có nhu cầu vui lòng xin liên hệ SĐT: 02862756783 / 0903 363 863 chúng tôi sẽ tư vấn với giá cả hợp lý và cạnh tranh nhất.


 
 
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THÉP THÁI AN
VPĐD: 165 Đường Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12
Tel: 02862756783 Fax: 02862756793 Hotline0903 363 863
Email: thepnhapkhauthaian@gmail.com
Web: thepnhapkhauthaian.com

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 2 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

JFE POSCO KOBESTEEL KOREAN BAOSTEEL HUYNDAI NIPPON SSAB LlOYDS
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây