Thép Tấm A515 Độ dày 20Ly,22Ly,24Ly,26Ly,28Ly,30Ly,32Ly,35Ly,40Ly.50Ly,60Ly,70ly,80Ly.
90Ly,100Ly. Thường được dùng trong đóng tàu,đóng xà lan,xây dựng cầu cảng, kết cấu ống hàn, chế tạo dầm cẩu trục, gia công chế tạo nhà xưởng, lò hơi, nồi hơi ,bồn bể chứa chất lỏng, chất khí, gia công chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác....
- Chiều rộng tiêu chuẩn từ 1500mm đến 3000mm
- Chiều dài tiêu chuẩn từ 6000mm đến 12000mm
- Độ dày tiêu chuẩn từ 3mm đến 300mm
* Chúng tôi nhận gia công, cắt quy cách theo yêu cầu của Quý Khách.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Tiêu chuẩn |
Mác thép |
Độ dày |
Thành phần hóa học |
||||
C (max) |
Si |
Mn (max) |
P (max) |
S (max) |
|||
ASTM A515 |
Gr 60 |
t≤25 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
25<t≤50 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 65 |
t≤25 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
25<t≤50 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.33 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.33 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.33 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 70 |
t≤25 |
0.31 |
0.15-0.40 |
1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
25<t≤50 |
0.33 |
0.15-0.40 |
1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.35 |
0.15-0.40 |
1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.35 |
0.15-0.40 |
1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.35 |
0.15-0.40 |
1.2 |
0.035 |
0.035 |
Tiêu chuẩn |
Mác thép |
Độ bền cơ lý |
||
Giới hạn chảy |
Giới hạn đứt |
Độ giãn dài |
||
ASTM A515 |
Gr 60 |
220 min |
415-550 |
21 |
Gr 65 |
240 min |
450-585 |
19 |
|
Gr 70 |
260 min |
485-620 |
17 |
Bảng Quy cách Thép Tấm để Quý khách Tham khảo
STT | BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | |||
Thép tấm | Dày(mm) | Chiều rộng(m) | Chiều dài (m) | |
1 | Thép tấm | 3 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
2 | Thép tấm | 4 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
3 | Thép tấm | 5 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
4 | Thép tấm | 6 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
5 | Thép tấm | 8 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
6 | Thép tấm | 9 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
7 | Thép tấm | 10 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
8 | Thép tấm | 12 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
9 | Thép tấm | 13 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
10 | Thép tấm | 14 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
11 | Thép tấm | 15 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
12 | Thép tấm | 16 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
13 | Thép tấm | 18 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
14 | Thép tấm | 20 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
15 | Thép tấm | 22 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
16 | Thép tấm | 24 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
17 | Thép tấm | 25 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
18 | Thép tấm | 28 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
19 | Thép tấm | 30 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
20 | Thép tấm | 32 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
21 | Thép tấm | 34 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
22 | Thép tấm | 35 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
23 | Thép tấm | 36 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
24 | Thép tấm | 38 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
25 | Thép tấm | 40 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
26 | Thép tấm | 44 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
27 | Thép tấm | 45 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
28 | Thép tấm | 50 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
29 | Thép tấm | 55 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
30 | Thép tấm | 60 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
31 | Thép tấm | 65 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
32 | Thép tấm | 70 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
33 | Thép tấm | 75 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
34 | Thép tấm | 80 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
35 | Thép tấm | 82 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
36 | Thép tấm | 85 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
37 | Thép tấm | 90 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
38 | Thép tấm | 95 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
39 | Thép tấm | 100 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
40 | Thép tấm | 110 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
41 | Thép tấm | 120 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
42 | Thép tấm | 150 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
43 | Thép tấm | 180 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
44 | Thép tấm | 200 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
45 | Thép tấm | 220 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
46 | Thép tấm | 250 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
47 | Thép tấm | 260 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
48 | Thép tấm | 270 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
49 | Thép tấm | 280 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
50 | Thép tấm | 300 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THÉP THÁI AN chuyên nhập khẩu và cung cấp cho quý khách hàng Thép Ống,Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Hình,Thép Hộp, Thép Làm Khuôn Mẫu....
Chúng tôi rất mong được sự quan tâm và hợp tác của Quý Khách.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn