THÉP TẤM SS490YA - THÉP TẤM S355J2 - THÉP TẤM Q345 , Q345D

Thứ ba - 07/05/2019 21:30
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An chuyên Nhập Khẩu và Phân Phối Thép Tấm với nhiều Mác Thép khác nhau theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, GB , DIN, EU, ..Có xuất xứ từ Nga, Châu Âu, Nhật Bản,Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Malaysia, Indonesia..
Thép Tấm S355J2
Thép Tấm S355J2
Thép Tấm Nhập Khẩu
Thép Tấm Nhập Khẩu

Thép S355J2 , SS490YA, Q345D là Thép cán nóng có hàm lượng carbon thấp, cường độ cao, dễ dàng cho chế tạo như hàn, định hình như uốn, tạo hình.... 
* Ứng dụng:
Được sử dụng nhiều trong kết cấu khung của xe tải, xe đầu kéo, kết cấu khung sườn cho phương tiện vận tải, to axe đường sắt, cầu đường, kết cấu nhà xưởng, dàn khoan dầu khí, máy móc lâm nghiệp, nông nghiệp, vận tải biển, cầu cảng,…

- Mác thép tương đương 
 
EU 
EN
USA
-
Germany
DIN,WNr
Japan
JIS
France
AFNOR
England
BS
European old
EN
Italy
UNI
China
GB
Sweden
SS
Czechia
CSN
S355J2 (1.0577)
A656
1.0577
ASt52
St52-3N
SS490YA
A52FP
224-460
Fe510D2
S355J2G4
S355J2G4
Q345D
2134-01
11531


- Thép Tấm S355j2
* Thành Phần Hoá Học 

Mác thép tương đương Thành phần hoá học C.E.
C Si Mn Cr Mo Ni V W S P CU
17100
St52-3N
A572-50 10025-2:2004
S355J2+N
G3106
SM490YB
max
0.22
max
0.55
max
1.60
- - - - - max
0.035
max
0.035
- max
0.047
                               

* Tính Chất Cơ Lý
 
Độ đày danh nghĩa Giới hạn chảy
Reh
min (N / mm²)
Giới hạn đứt/Độ bền kéo
Rm
min (N / mm²)
Độ dãn dài
A5 min
(%)
Thử nghiệm va đập máy dập chữ V dọc theo chiều dài
Trung bình 3 mẫu
Độ dày >10<150mm.
3<thk<100 315-355 490-630 max 22 27 Joules tại  -20 C
 
 
- Thép Tấm Q345D
* Tính Chất Cơ Lý 
 
Độ dày (mm)
Q345D 16 > 16 35 > 35 50 > 50
Sức mạnh năng suất (≥Mpa) 345 325 295 275
Độ bền kéo (Mpa) 470-630
 

* Thành Phần Hóa Học 
 

Thành phần hóa học chính của Q345D
C Mn P S V Nb Ti Al (tối thiểu)
0,18 0,55 1,00-1,60 0,030 0,030 0,02-0,15 0,015-0,060 0,02-0,20 0,015
 
 
 
- Thép Tấm SS490YA

* Thành phần hóa học và tính chất cơ lý 

Lớp

Thành Phần Hóa Học (%)

C
Max(%)

Si
Max(%)

MN
Max(%)

P
Max(%)

S

Max(%)

JIS G3106 SM490YA

0.20

0.55

1.6

0.035

0.035

Lớp

Tính chất cơ lý

 

Độ bền kéo Strength(MPa)

Min

 

Năng suất Strength(MPa)

Min

 

% Kéo dài trong 2 in.(50mm) phút

Thử nghiệm va chạm

Temperature(°C)

 

JIS G3106 SM490YA

490-610

325

15

+20,0,-20

 

Bảng  Quy Cách Thép Tấm

 
STT BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm  Dày(mm) Chiều rộng(mm) Chiều dài (mm)
1 Thép tấm  3 1500 - 2000  6000 - 12.000
2 Thép tấm  4 1500 - 2000  6000 - 12.000
3 Thép tấm  5 1500 - 2000  6000 - 12.000
4 Thép tấm  6 1500 - 2000  6000 - 12.000
5 Thép tấm  8 1500 - 2000  6000 - 12.000
6 Thép tấm  9 1500 - 2000  6000 - 12.000
7 Thép tấm  10 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
8 Thép tấm  12 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
9 Thép tấm  13 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
10 Thép tấm  14 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
11 Thép tấm  15 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
12 Thép tấm  16 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
13 Thép tấm  18 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
14 Thép tấm  20 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
15 Thép tấm  22 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
16 Thép tấm  24 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
17 Thép tấm  25 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
18 Thép tấm  28 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
19 Thép tấm  30 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
20 Thép tấm  32 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
21 Thép tấm  34 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
22 Thép tấm  35 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
23 Thép tấm  36 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
24 Thép tấm  38 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
25 Thép tấm  40 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
26 Thép tấm  44 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
27 Thép tấm  45 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
28 Thép tấm  50 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
29 Thép tấm  55 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
30 Thép tấm  60 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
31 Thép tấm  65 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
32 Thép tấm  70 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
33 Thép tấm  75 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
34 Thép tấm  80 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
35 Thép tấm  82 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
36 Thép tấm  85 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
37 Thép tấm  90 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
38 Thép tấm  95 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
39 Thép tấm  100 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
40 Thép tấm  110 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
41 Thép tấm  120 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
42 Thép tấm  150 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
43 Thép tấm  180 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
44 Thép tấm  200 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
45 Thép tấm  220 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
46 Thép tấm  250 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
47 Thép tấm  260 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
48 Thép tấm  270 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
49 Thép tấm  280 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
50 Thép tấm  300 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
 

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An chuyên Nhập khẩu và Phân Phối Thép Ống Đúc, Thép Tấm, Thép Tròn Đặc,Thép Hình, Thép Cuộn.Thép làm Khuôn Mẫu, Inox....
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THÉP THÁI AN
VPĐD: 165 Đường Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12
Tel: 02862756783 Fax: 02862756793 Hotline0903 363 863
Email: thepnhapkhauthaian@gmail.com
Web: thepnhapkhauthaian.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

JFE POSCO KOBESTEEL KOREAN BAOSTEEL HUYNDAI NIPPON SSAB LlOYDS
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây