* Ứng dụng của chung
Thanh thép tròn lạnh được sử dụng rộng rãi trong sản xuất máy móc, chế tạo tự động, đường sắt, máy chuyên dụng khai thác mỏ, máy gia công, máy chuyên dụng phục vụ nghành nông nghiệp và xây dựng. Gia công chế tạo như tất cả các loại trục, đinh vít, thanh nối, công cụ phần cứng, bánh răng, bộ phận tiêu chuẩn , bộ phận kết cấu cho ô tô, con lăn và quả bóng để làm vòng bi.
* Qui cách thép tròn đặc
- Đường kính từ phi 10 đến phi 600
- Chiều dài: Chúng tôi có cắt quy cách tùy theo nhu cầu của khách hàng
Tiêu Chuẩn |
Mác Thép |
C |
Cr |
Mo |
Si |
Mn |
P |
S |
GB/T 3077-1999 |
30CrMo A30302 |
0.26 0.34 |
0.80 1.10 |
0.15 0.25 |
0.17 0.37 |
0.40 0.70 |
Max 0.035 |
Max 0.035 |
TOCT 4543-1971 |
30XM- |
0.25 0.34 |
0.80 1.10 |
0.15 0.25 |
0.17 0.37 |
0.40 0.70 |
Max 0.035 |
Max 0.035 |
JIS G4053:2003 |
SCM430 |
0.28 0.33 |
0.90 1.20 |
0.15 0.30 |
0.15 0.35 |
0.60 0.90 |
Max 0.030 |
Max 0.030 |
ASTM A29/A29M: 2005 |
4130 G41300 |
0.28 0.33 |
0.80 1.10 |
0.15 0.25 |
0.15 0.35 |
0.40 0.60 |
Max 0.035 |
Max 0.040 |
BẢNG ĐÓI CHIẾU KHỐI LƯỢNG CỦA THÉP TRÒN | ||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | MÃ SẢN PHẨM | STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
1 | Thép tròn đặc Ø6 | 0.22 | Thép tròn đặc | 46 | Thép tròn đặc Ø155 | 148.12 |
2 | Thép tròn đặc Ø8 | 0.39 | Thép tròn đặc | 47 | Thép tròn đặc Ø160 | 157.83 |
3 | Thép tròn đặc Ø10 | 0.62 | Thép tròn đặc | 48 | Thép tròn đặc Ø170 | 178.18 |
4 | Thép tròn đặc Ø12 | 0.89 | Thép tròn | 49 | Thép tròn đặc Ø180 | 199.76 |
5 | Thép tròn đặc Ø14 | 1.21 | Thép tròn đặc | 50 | Thép tròn đặc Ø190 | 222.57 |
6 | Thép tròn đặc Ø16 | 1.58 | Thép tròn đặc | 51 | Thép tròn đặc Ø200 | 246.62 |
7 | Thép tròn đặc Ø18 | 2.00 | Thép tròn đặc | 52 | Thép tròn đặc Ø210 | 271.89 |
8 | Thép tròn đặc Ø20 | 2.47 | Thép tròn đặc | 53 | Thép tròn đặc Ø220 | 298.40 |
9 | Thép tròn đặc Ø22 | 2.98 | Thép tròn đặc | 54 | Thép tròn đặc Ø230 | 326.15 |
10 | Thép tròn đặc Ø24 | 3.55 | Thép tròn đặc | 55 | Thép tròn đặc Ø240 | 355.13 |
11 | Thép tròn đặc Ø25 | 3.85 | Thép tròn đặc | 56 | Thép tròn đặc Ø250 | 385.34 |
12 | Thép tròn đặc Ø26 | 4.17 | Thép tròn đặc | 57 | Thép tròn đặc Ø260 | 416.78 |
13 | Thép tròn đặc Ø28 | 4.83 | Thép tròn đặc | 58 | Thép tròn đặc Ø270 | 449.46 |
14 | Thép tròn đặc Ø30 | 5.55 | Thép tròn đặc | 59 | Thép tròn đặc Ø280 | 483.37 |
15 | Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 | Thép tròn đặc | 60 | Thép tròn đặc Ø290 | 518.51 |
16 | Thép tròn đặc Ø34 | 7.13 | Thép tròn đặc | 61 | Thép tròn đặc Ø300 | 554.89 |
17 | Thép tròn đặc Ø35 | 7.55 | Thép tròn đặc | 62 | Thép tròn đặc Ø310 | 592.49 |
18 | Thép tròn đặc Ø36 | 7.99 | Thép tròn đặc | 63 | Thép tròn đặc Ø320 | 631.34 |
19 | Thép tròn đặc Ø38 | 8.90 | Thép tròn đặc | 64 | Thép tròn đặc Ø330 | 671.41 |
20 | Thép tròn đặc Ø40 | 9.86 | Thép tròn đặc | 65 | Thép tròn đặc Ø340 | 712.72 |
21 | Thép tròn đặc Ø42 | 10.88 | Thép tròn đặc | 66 | Thép tròn đặc Ø350 | 755.26 |
22 | Thép tròn đặc Ø44 | 11.94 | Thép tròn đặc | 67 | Thép tròn đặc Ø360 | 799.03 |
23 | Thép tròn đặc Ø45 | 12.48 | Thép tròn đặc | 68 | Thép tròn đặc Ø370 | 844.04 |
24 | Thép tròn đặc Ø46 | 13.05 | Thép tròn đặc | 69 | Thép tròn đặc Ø380 | 890.28 |
25 | Thép tròn đặc Ø48 | 14.21 | Thép tròn đặc | 70 | Thép tròn đặc Ø390 | 937.76 |
26 | Thép tròn đặc Ø50 | 15.41 | Thép tròn đặc | 71 | Thép tròn đặc Ø400 | 986.46 |
27 | Thép tròn đặc Ø52 | 16.67 | Thép tròn đặc | 72 | Thép tròn đặc Ø410 | 1,036.40 |
28 | Thép tròn đặc Ø55 | 18.65 | Thép tròn đặc | 73 | Thép tròn đặc Ø420 | 1,087.57 |
29 | Thép tròn đặc Ø60 | 22.20 | Thép tròn đặc | 74 | Thép tròn đặc Ø430 | 1,139.98 |
30 | Thép tròn đặc Ø65 | 26.05 | Thép tròn đặc | 75 | Thép tròn đặc Ø450 | 1,248.49 |
31 | Thép tròn đặc Ø70 | 30.21 | Thép tròn đặc | 76 | Thép tròn đặc Ø455 | 1,276.39 |
32 | Thép tròn đặc Ø75 | 34.68 | Thép tròn đặc | 77 | Thép tròn đặc Ø480 | 1,420.51 |
33 | Thép tròn đặc Ø80 | 39.46 | Thép tròn đặc | 78 | Thép tròn đặc Ø500 | 1,541.35 |
34 | Thép tròn đặc Ø85 | 44.54 | Thép tròn đặc | 79 | Thép tròn đặc Ø520 | 1,667.12 |
35 | Thép tròn đặc Ø90 | 49.94 | Thép tròn đặc | 80 | Thép tròn đặc Ø550 | 1,865.03 |
36 | Thép tròn đặc Ø95 | 55.64 | Thép tròn đặc | 81 | Thép tròn đặc Ø580 | 2,074.04 |
37 | Thép tròn đặc Ø100 | 61.65 | Thép tròn đặc | 82 | Thép tròn đặc Ø600 | 2,219.54 |
38 | Thép tròn đặc Ø110 | 74.60 | Thép tròn đặc | |||
39 | Thép tròn đặc Ø120 | 88.78 | Thép tròn đặc | |||
40 | Thép tròn đặc Ø125 | 96.33 | Thép tròn đặc | |||
41 | Thép tròn đặc Ø130 | 104.20 | Thép tròn đặc | |||
42 | Thép tròn đặc Ø135 | 112.36 | Thép tròn đặc | |||
43 | Thép tròn đặc Ø140 | 120.84 | Thép tròn đặc | |||
44 | Thép tròn đặc Ø145 | 129.63 | Thép tròn đặc | |||
45 | Thép tròn đặc Ø150 | 138.72 | Thép tròn đặc |
* Ngoài ra,chúng tôi còn cung cấp các loại Thép như : THÉP TẤM - THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG MẠ KẼM , THÉP TRÒN ĐẶC, THÉP CHẾ TẠO KHUÔN MẪU...
- THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM, THÉP TẤM HỢP KIM
- THÉP INOX,
*Qúy khách có nhu cầu vui lòng xin liên hệ SĐT: 02862756783 / 0903363863
Chúng tôi rất mong được sự quan tâm và hợp tác của Quý Khách.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn