Ống Thép Đúc Phi 558 Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/API5L

Thứ năm - 22/11/2018 21:03
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An là nhà Nhập khẩu Ống Thép Đúc Phi 558 Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/API5L Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ và Hóa đơn.
Ống Thép Đúc Phi 558 Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/API5L
ong thep duc phi 558 tieu chuan astm a106a53api5l 1


Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An chuyên nhập khẩu và kinh doanh các sản phẩm thép ống đúc , thép ống hàn , có đường kính và độ dầy lớn. Ống Thép Đúc Phi 558 Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/API5L

Thép ống nhập khẩu từ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ và Eu....

Tiêu chuẩn : ASTM A106, ASTM A53, ASTM 53- GradeB, API5L...

Ống Thép Đúc Phi 558 Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/API5L

- Chủng loại : Thép ống đúc, và thép ống một đường hàn chìm.

- Sản phẩm có đầy đủ hóa đơn , và chứng từ  của nhà sản xuất (CO, CQ)

- Hàng có sẵn trong kho với số lượng lớn. Ống Thép Đúc Phi 558 Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/API5L

- Bề mặt ống : Nhẵn , mịn , không gỉ sét.

- Giá sản phẩm  : theo thỏa thuận 

Quy cách Ống Thép Đúc Phi 558 Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/API5L

Thép ống phi 558 dầy 6.35 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m,  KL/1m = 86,38 Kg

Thép ống phi 558 dầy 9.50 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m , KL/1m = 128,5 Kg

Thép ống phi 558 dầy 9.53 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m,  KL/1m = 128,90 Kg

Thép ống phi 558 dầy 12.7 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m,  KL/1m = 170,78 Kg

Thép ống phi 558 dầy 22.2 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m,  KL/1m = 293,32 Kg

Thép ống phi 558  dầy 28.6 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m = 373,37 Kg

Thép ống phi 558 dầy 34.9 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m,  KL/1m = 450,20 Kg

Thép ống phi 558 dầy 41.3 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m,  KL/1m = 526,24 Kg

Thép ống phi 558 dầy 47.6 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m,  KL/1m = 599,12 Kg

Thép ống phi 558 dầy 54.0 ly,cây dài 6m, 9m, or 12m,  KL/1m = 671,15 Kg

Ngoài các quy cách trên thép ống phi 558 còn có thể cắt quy cách theo yêu cầu .
 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

1.Tiêu chuẩn ASTM A106 :

Thành phầm hóa học của Ống Thép Đúc Phi 558 tiêu chuẩn ASTM A106 :

Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 558: %

 MÁC THÉP

C

Mn

P

S

Si

Cr

Cu

Mo

Ni

V

Max

Max

Max

Max

Min

Max

Max

Max

Max

Max

Grade A

0.25

0.27- 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

  0.30

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

 

Tính chất cơ học của Ống Thép Đúc Phi 558 tiêu chuẩn ASTM A106 :

 

Grade A

Grade B

Grade C

Độ bền kéo, min, psi

58.000

70.000

70.000

Sức mạnh năng suất

36.000

50.000

40.000

 

*2.Tiêu chuẩn ASTM  A53 :

Thành phần hóa học Ống Thép Đúc Phi 558 tiêu chuẩn ASTM A53:

 Mác thép

C

Mn

P

S

Cu

Ni

Cr

Mo

V

 

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Grade A

0.25

0.95

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08

Grade B

0.30

1.20

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08


Tính chất cơ học của Ống Thép Đúc Phi 558 tiêu chuẩn ASTM A53:

 Thép ống đúc phi 558

GradeA

Grade B

Năng suất tối thiểu

30.000 Psi

35.000 Psi

Độ bền kéo tối thiểu

48.000 psi

60.000 Psi


*3.Tiêu chuẩn ASTM  API5L :

Thành phần chất hóa học của Ống Thép Đúc Phi 558 tiêu chuẩn ASTM API5L:

 

Api 5L

C

Mn

P

S

Si

V

Nb

Ti

Khác

Ti

CEIIW

CEpcm

Grade A

0.24

1.40

0.025

0.015

0.45

0.10

0.05

0.04

b, c

0.043

b, c

0.025

Grade B

0.28

1.40

0.03

0.03

-

b

b

b

-

-

-

-

 

-  b. Tổng của niobi, vanadium, và nồng độ titan  <0.06%.                 

-  c. Trừ khi có thoả thuận khác, 0,50% tối đa cho đồng, 0,30% tối đa cho niken, 0,30% tối đa cho crom, và 0,12% tối đa cho molypden.

Tính chất cơ học của Ống Thép Đúc Phi 558 tiêu chuẩn ASTM API5L:

API 5L

Sức mạnh năng suất    
  min
%

Sức căng 
min 
%

Năng suất kéo 
max
 %

Độ kéo dài
 min 
%

 

 

Grade A

30

48

0.93

28

 

Grade B

35

60

0.93

23

 

 

BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP ĐÚC THAM KHẢO

TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DN INCH OD (mm) 10 20 30 40 STD 60 80 XS 100 120 140 160 XXS
Ống Thép Đúc 8 1/4 13.7 1.65 - 1.85 2.24 2.24 - 3.02 3.02 - - - - -
Ống Thép Đúc 10 3/8 17.1 1.65 - 1.85 2.31 2.31 - 3.20 3.20 - - - - -
Ống Thép Đúc 15 1/2 21.3 2.11 - 2.41 2.77 2.77 - 3.73 3.73 - - - 4.78 7.47
Ống Thép Đúc 20 3/4 26.7 2.11 - 2.41 2.87 2.87 - 3.91 3.91 - - - 5.56 7.82
Ống Thép Đúc 25 1 33.4 2.77 - 2.90 3.38 3.38 - 4.55 4.55 - - - 6.35 9.09
Ống Thép Đúc 32 1 1/4 42.2 2.77 - 2.97 3.56 3.56 - 4.85 4.85 - - - 6.35 9.70
Ống Thép Đúc 40 1 1/2 48.3 2.77 - 3.18 3.68 3.68 - 5.08 5.08 - - - 7.14 10.15
Ống Thép Đúc 50 2 60.3 2.77 - 3.18 3.91 3.91 - 5.54 5.54 - - - 8.74 11.07
Ống Thép Đúc 65 2 1/2 73.0 3.05 - 4.78 5.16 5.16 - 7.01 7.01 - - - 9.53 14.02
Ống Thép Đúc 80 3 88.9 3.05 - 4.78 5.49 5.49 - 7.62 7.62 - - - 11.13 15.24
Ống Thép Đúc 90 3 1/2 101.6 3.05 - 4.78 5.74 5.74 - 8.08 8.08 - - - - -
Ống Thép Đúc 100 4 114.3 3.05 - 4.78 6.02 6.02 - 8.56 8.56 - 11.13 - 13.49 17.12
Ống Thép Đúc 125 5 141.3 3.40 - - 6.55 6.55 - 9.53 9.53 - 12.70 - 15.88 19.05
Ống Thép Đúc 150 6 168.3 3.40 - - 7.11 7.11 - 10.97 10.97 - 14.27 - 18.26 21.95
Ống Thép Đúc 200 8 219.1 3.76 6.35 7.04 8.18 8.18 10.31 12.70 12.70 15.09 18.26 20.62 23.01 22.23
Ống Thép Đúc 250 10 273.0 4.19 6.35 7.80 9.27 9.27 12.70 15.09 12.70 18.26 21.44 25.40 28.58 25.40
Ống Thép Đúc 300 12 323.8 4.57 6.35 8.38 10.31 9.53 14.27 17.48 12.70 21.44 25.40 28.58 33.32 25.40
Ống Thép Đúc 350 14 355.6 6.35 7.92 9.53 11.13 9.53 15.09 19.05 12.70 23.83 27.79 31.75 35.71 -
Ống Thép Đúc 400 16 406.4 6.35 7.92 9.53 12.70 9.53 16.66 21.44 12.70 26.19 30.96 36.53 40.49 -
Ống Thép Đúc 450 18 457 6.35 7.92 11.13 14.29 9.53 19.09 23.83 12.70 29.36 34.93 39.67 45.24 -
Ống Thép Đúc 500 20 508 6.35 9.53 12.70 15.08 9.53 20.62 26.19 12.70 32.54 38.10 44.45 50.01 -
Ống Thép Đúc 550 22 559 6.35 9.53 12.70 - 9.53 22.23 28.58 12.70 34.93 41.28 47.63 53.98 -
Ống Thép Đúc 600 24 610 6.35 9.53 14.27 17.48 9.53 24.61 30.96 12.70 38.89 46.02 52.37 59.54 -
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THÉP THÁI AN
VPĐD: 165 Đường Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12
Tel: 02862756783 Fax: 02862756793 Hotline0903 363 863
Email: thepnhapkhauthaian@gmail.com
Web: thepnhapkhauthaian.com

Tổng số điểm của bài viết là: 50 trong 10 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 10 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

JFE POSCO KOBESTEEL KOREAN BAOSTEEL HUYNDAI NIPPON SSAB LlOYDS
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây