Bảng Tham Khảo Mác Thép và Thành Phần Hóa Học
ÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG |
ĐỘ CỨNG |
JIS |
HITACHI |
AISI |
DIN |
GB |
HRC |
S10C |
– |
1010 |
C10 |
– |
– |
S20C |
– |
1023 |
C22 |
– |
– |
SS400 |
– |
– |
UST42-2 |
Q235 |
– |
S45C |
– |
1045 |
C45 |
45# |
40-45 |
S50C |
– |
1050 |
C50 |
50# |
45-50 |
S55C |
– |
1055 |
C55 |
55# |
50-55 |
BẢNG THÀNH PHẦN HÓA HỌC |
MÁC THÉP |
%C |
%Mn |
%Cr |
%Mo |
%Ni |
S10C |
0.08-0.13 |
0.3-0.6 |
– 0.2 |
– |
– 0.2 |
S20C |
0.18-0.23 |
0.3-0.6 |
– 0.2 |
– |
– 0.2 |
SS400 |
0.21-0.25 |
0.3-0.6 |
– 0.2 |
– |
– 0.2 |
S45C |
0.42-0.48 |
0.6-0.9 |
– 0.2 |
– |
– 0.2 |
S50C |
0.47-0.53 |
0.6-0.9 |
– 0.2 |
– |
– 0.2 |
S55C |
0.52-0.58 |
0.6-0.9 |
– 0.2 |
– |
– 0.2 |
Mô tả sản phẩm
STT |
Tên sản phẩm |
Độ dài |
Khối lượng |
|
STT |
Tên sản phẩm |
Độ dài |
Khối lượng |
( m ) |
( kg ) |
|
( m ) |
( kg ) |
THANH TRÒN ĐẶC |
1 |
Thanh tròn đặc Ø12 |
6 |
5,7 |
THANH TRÒN |
17 |
Thanh tròn đặc Ø55 |
6 |
113 |
2 |
Thanh tròn đặc Ø14 |
6,05 |
7,6 |
THANH TRÒN ĐẶC |
18 |
Thanh tròn đặc Ø60 |
6 |
135 |
3 |
Thanh tròn đặc Ø16 |
6 |
9,8 |
THANH TRÒN ĐẶC |
19 |
Thanh tròn đặc Ø61 |
6 |
158,9 |
4 |
Thanh tròn đặc Ø18 |
6 |
12,2 |
THANH TRÒN ĐẶC |
20 |
Thanh tròn đặc Ø62 |
6 |
183 |
5 |
Thanh tròn đặc Ø20 |
6 |
15,5 |
THANH TRÒN |
21 |
Thanh tròn đặc Ø63 |
6 |
211,01 |
6 |
Thanh tròn đặc Ø22 |
6 |
18,5 |
THANH TRÒN ĐẶC |
22 |
Thanh tròn đặc Ø64 |
6,25 |
237,8 |
7 |
Thép tròn đặc Ø24 |
6 |
21,7 |
THANH TRÒN |
23 |
Thanh tròn đặc Ø65 |
6,03 |
273 |
8 |
Thanh tròn đặc Ø25 |
6 |
23,5 |
THANH TRÒN ĐẶC |
24 |
Thanh tròn đặc Ø66 |
5,96 |
297,6 |
9 |
Thanh tròn đặc Ø28 |
6 |
29,5 |
THANH TRÒN |
25 |
Thanh tròn đặc Ø67 |
6 |
334,1 |
10 |
Thanh tròn đặc Ø30 |
6 |
33,7 |
THANH TRÒN ĐẶC |
26 |
Thanh tròn đặc Ø68 |
6 |
375 |
11 |
Thanh tròn đặc Ø35 |
6 |
46 |
THANH TRÒN ĐẶC |
27 |
Thanh tròn đặc Ø69 |
6,04 |
450,01 |
12 |
Thanh tròn đặc Ø36 |
6 |
48,5 |
THANH TRÒN ĐẶC |
28 |
Thanh tròn đặc Ø70 |
5,92 |
525,6 |
13 |
Thanh tròn đặc Ø40 |
6 |
60,01 |
THANH TRÒN ĐẶC |
29 |
Thanh tròn đặc Ø71 |
6,03 |
637 |
14 |
Thanh tròn đặc Ø42 |
6 |
66 |
THANH TRÒN ĐẶC |
30 |
Thanh tròn đặc Ø72 |
6 |
725 |
15 |
Thanh tròn đặc Ø45 |
6 |
75,5 |
THANH TRÒN ĐẶC |
31 |
Thanh tròn đặc Ø73 |
6 |
832,32 |
16 |
Thanh tròn đặc Ø50 |
6 |
92,4 |
THANH TRÒN |
32 |
Thanh tròn đặc Ø74 |
6 |
1.198,56 |
DUNG SAI ± 5% |
* Giá cả hợp lý.
*Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng"
*Phương thức giao hàng nhanh chóng, thuận tiện.
*Lưu ý: Hàng có sẵn và có cắt theo y/c của khách hàng.