Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An giới thiệu sản phẩm Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X), SCR420(20X) được nhập khẩu từ: Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Trung Quốc, Đài Loan , Ấn Độ,….
Sản phẩm có CO/CQ đầy đủ, chất lượng giá thành tốt nhất.
Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440 (40X), SCR420 (20X) là loại thép trònhợp kim cán nóng, được sản xuất theo tiêu chuẩn AISI, ASTM, GB, JIS, DIN. Với khả năng chịu ăn mòn oxi hóa, chịu tải trọng tốt, độ dẻo dai cao, có tính đàn hồi, không bị biến đổi tính chất cơ lý, thành phần hóa học trong điều kiện nhiệt độ cao.
Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440 (40X), SCR420 (20X) rất lý tưởng ứng dụng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy, linh kiện ô tô, thiết bị hàng hải, làm trục các loại động cơ, bulong, con lăn, trục rèn, trục bánh răng…
Đặc biệt Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440 (40X), SCR420 (20X) không phải xử lý nhiệt sau khi hàn, tiện…
Thành phần hóa học và cơ lý tính:
Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420 (20X)
Đối với Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440 (40X), SCR420 (20X) chúng tôi cung cấp từ phi 22mm đến phi 740mm, chiều dài tiêu chuẩn 3m - 6m. Ngoài ra chúng tôi còn cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440 (40X), SCR420(20X) | ||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | MÃ SẢN PHẨM | STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
1 | Thép tròn đặc Ø6 | 0.22 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) | 46 | Thép tròn đặc Ø155 | 148.12 |
2 | Thép tròn đặc Ø8 | 0.39 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) | 47 | Thép tròn đặc Ø160 | 157.83 |
3 | Thép tròn đặc Ø10 | 0.62 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) | 48 | Thép tròn đặc Ø170 | 178.18 |
4 | Thép tròn đặc Ø12 | 0.89 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) | 49 | Thép tròn đặc Ø180 | 199.76 |
5 | Thép tròn đặc Ø14 | 1.21 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) | 50 | Thép tròn đặc Ø190 | 222.57 |
6 | Thép tròn đặc Ø16 | 1.58 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) | 51 | Thép tròn đặc Ø200 | 246.62 |
7 | Thép tròn đặc Ø18 | 2.00 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) | 52 | Thép tròn đặc Ø210 | 271.89 |
8 | Thép tròn đặc Ø20 | 2.47 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) | 53 | Thép tròn đặc Ø220 | 298.40 |
9 | Thép tròn đặc Ø22 | 2.98 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) | 54 | Thép tròn đặc Ø230 | 326.15 |
10 | Thép tròn đặc Ø24 | 3.55 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) | 55 | Thép tròn đặc Ø240 | 355.13 |
11 | Thép tròn đặc Ø25 | 3.85 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) | 56 | Thép tròn đặc Ø250 | 385.34 |
12 | Thép tròn đặc Ø26 | 4.17 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) | 57 | Thép tròn đặc Ø260 | 416.78 |
13 | Thép tròn đặc Ø28 | 4.83 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) | 58 | Thép tròn đặc Ø270 | 449.46 |
14 | Thép tròn đặc Ø30 | 5.55 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) | 59 | Thép tròn đặc Ø280 | 483.37 |
15 | Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) | 60 | Thép tròn đặc Ø290 | 518.51 |
16 | Thép tròn đặc Ø34 | 7.13 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) | 61 | Thép tròn đặc Ø300 | 554.89 |
17 | Thép tròn đặc Ø35 | 7.55 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) | 62 | Thép tròn đặc Ø310 | 592.49 |
18 | Thép tròn đặc Ø36 | 7.99 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) | 63 | Thép tròn đặc Ø320 | 631.34 |
19 | Thép tròn đặc Ø38 | 8.90 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) | 64 | Thép tròn đặc Ø330 | 671.41 |
20 | Thép tròn đặc Ø40 | 9.86 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) | 65 | Thép tròn đặc Ø340 | 712.72 |
21 | Thép tròn đặc Ø42 | 10.88 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặcc SCR440(40X) | 66 | Thép tròn đặc Ø350 | 755.26 |
22 | Thép tròn đặc Ø44 | 11.94 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) | 67 | Thép tròn đặc Ø360 | 799.03 |
23 | Thép tròn đặc Ø45 | 12.48 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) | 68 | Thép tròn đặc Ø370 | 844.04 |
24 | Thép tròn đặc Ø46 | 13.05 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) | 69 | Thép tròn đặc Ø380 | 890.28 |
25 | Thép tròn đặc Ø48 | 14.21 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) | 70 | Thép tròn đặc Ø390 | 937.76 |
26 | Thép tròn đặc Ø50 | 15.41 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) | 71 | Thép tròn đặc Ø400 | 986.46 |
27 | Thép tròn đặc Ø52 | 16.67 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) | 72 | Thép tròn đặc Ø410 | 1,036.40 |
28 | Thép tròn đặc Ø55 | 18.65 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) | 73 | Thép tròn đặc Ø420 | 1,087.57 |
29 | Thép tròn đặc Ø60 | 22.20 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) | 74 | Thép tròn đặc Ø430 | 1,139.98 |
30 | Thép tròn đặc Ø65 | 26.05 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) | 75 | Thép tròn đặc Ø450 | 1,248.49 |
31 | Thép tròn đặc Ø70 | 30.21 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) | 76 | Thép tròn đặc Ø455 | 1,276.39 |
32 | Thép tròn đặc Ø75 | 34.68 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) | 77 | Thép tròn đặc Ø480 | 1,420.51 |
33 | Thép tròn đặc Ø80 | 39.46 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) | 78 | Thép tròn đặc Ø500 | 1,541.35 |
34 | Thép tròn đặc Ø85 | 44.54 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) | 79 | Thép tròn đặc Ø520 | 1,667.12 |
35 | Thép tròn đặc Ø90 | 49.94 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) | 80 | Thép tròn đặc Ø550 | 1,865.03 |
36 | Thép tròn đặc Ø95 | 55.64 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) | 81 | Thép tròn đặc Ø580 | 2,074.04 |
37 | Thép tròn đặc Ø100 | 61.65 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) | 82 | Thép tròn đặc Ø600 | 2,219.54 |
38 | Thép tròn đặc Ø110 | 74.60 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) | 83 | Thép tròn đặc Ø635 | 2,486.04 |
39 | Thép tròn đặc Ø120 | 88.78 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) | 84 | Thép tròn đặc Ø645 | 2,564.96 |
40 | Thép tròn đặc Ø125 | 96.33 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) | 85 | Thép tròn đặc Ø680 | 2,850.88 |
41 | Thép tròn đặc Ø130 | 104.20 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) | 86 | Thép tròn đặc Ø700 | 3,021.04 |
42 | Thép tròn đặc Ø135 | 112.36 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) | 87 | Thép tròn đặc Ø750 | 3,468.03 |
43 | Thép tròn đặc Ø140 | 120.84 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) | 88 | Thép tròn đặc Ø800 | 3,945.85 |
44 | Thép tròn đặc Ø145 | 129.63 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) | 89 | Thép tròn đặc Ø900 | 4,993.97 |
45 | Thép tròn đặc Ø150 | 138.72 | Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) | 90 | Thép tròn đặc Ø1000 | 6,165.39 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn