THÉP TẤM C45, S35C, S45C, S50C, S55C, Q235, Q345, SM490A, S355JR

Thứ hai - 13/05/2019 22:58
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An Chuyên Nhập Khẩu Và Cung Cấp Thép Tấm C45 , S35C, S45C, S50C , S55C, Q235 , Q345 , SM490A. S355JR Theo tiêu chuẩn ASTM, JIS , DIN , GB.. Có xuất xứ từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc , Đài Loan..
Thép Tấm Nhập Khẩu
Thép Tấm Nhập Khẩu
 
Thép Tấm SM490A
Thép Tấm SM490A

+ QUY CÁCH
- Chiều Dày   : 2.0mm - 300mm
- Chiều Rộng : 1500 - 3500mm
- Chiều Dài    : 6000 - 12000mm
+ỨNG DỤNG:
 Là thép kết cấu hợp kim thấp cường độ cao cung cấp các tính chất cơ học tốt, khả năng chống mài mòn cao, và tương thích để hàn với các loại thép khác . Sử dụng rộng rãi trong kết  cấu giàn khoan, bồn bể xăng dầu, ngành công nghiệp ô tô, cầu đường, cẩu trục, xây dựng kết câu nhà xưởng, làm khuôn mẫu...

Thành phần hóa học S45C

 
Mác thép C (%) min-max Si (%) min-max Mn (%) min-max P (%) tối đa S (%) tối đa Cr (%) min-max
C45 0,42-0,50 0,15-0,35 0,50-0,80 0,025 0,025 0,20-0,40

 

Tính chất cơ tính mác thép C45

 
Mác thép Điều kiện Yield Strength (Mpa) Sức căng (Mpa) Elon-gation A5 (%) Độ cứng HRC Nhiệt độ Benda- khả năng Độ dày danh nghĩa, t
1.95mm≤t≤10.0mm
Cán Nung
C45 Cán 460 750 18 58 820 Bán kính uốn cong (≤90 °) 2,0 x t 1,0 × t
Nung 330 540 30 55 860
Tôi Nước    2270      
Tôi Dầu   1980      


BẢNG THAM KHẢO QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG THÉP TẤM
 

Stt ĐỘ DÀY (mm) CHIỀU  RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông)  
1 2 mm 1200/1250/1500 2500/6000/12000 15.7  
2 3 mm 1200/1250/1500 6000/9000/12000 23.55
3 4 mm 1200/1250/1500 6000/9000/12000 31.4
4 5 mm 1200/1250/1500 6000/9000/12000 39.25
5 6 mm 1500/2000 6000/9000/12000 47.1
6 7 mm 1500/2000/2500 6000/9000/12000 54.95
7 8 mm 1500/2000/2500 6000/9000/12000 62.8
8 9 mm 1500/2000/2500 6000/9000/12000 70.65
9 10 mm 1500/2000/2500 6000/9000/12000 78.5
10 11 mm 1500/2000/2500 6000/9000/12000 86.35
11 12 mm 1500/2000/2500 6000/9000/12000 94.2
12 13 mm 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000 102.05
13 14 mm 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000 109.9
14 15 mm 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000 117.75
15 16 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 125.6
16 17 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 133.45
17 18 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 141.3
18 19 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 149.15
19 20 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 157
20 21 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 164.85
21 22 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 172.7
22 25 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
23 28 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
24 30 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
25 35 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
26 40 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
27 45 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
28 50 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
29 55 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
30 60 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
31 80 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628

 


Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An chuyên Nhập khẩu và Phân Phối Thép Ống Đúc, Thép Tấm, Thép Tròn Đặc,Thép Hình, Thép Cuộn.Thép làm Khuôn Mẫu, Inox....


 
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THÉP THÁI AN
VPĐD: 165 Đường Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12
Tel: 02862756783 Fax: 02862756793 Hotline0903 363 863
Email: thepnhapkhauthaian@gmail.com
Web: thepnhapkhauthaian.com

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 2 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

JFE POSCO KOBESTEEL KOREAN BAOSTEEL HUYNDAI NIPPON SSAB LlOYDS
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây