* Ngoài ra Chúng tôi còn cung cấp các sản phầm Duplex 2205 như:
+ Ống Đúc - Ống Hàn - Thanh Tròn Đặc - Thanh la
+ Duplex 2205 Hình V - U - Hộp Vuông, Hộp Chữ Nhật, Thanh Lục Giác,
+ Các loại phụ kiện như Co, T , Mặt Bích ,Van, Bulong....
* TIÊU CHUẨN
- Tiêu chuẩn Mỹ: ASTM / ASME: A240 UNS S32205 / S31803
- Tiêu chuẩn Châu Âu: EURONORM: 1,4462 X2CrNiMoN 22.5.3
- Tiêu chuẩn AFNOR: Z3 CRNI 22,05 AZ
- Tiêu chuẩn Đức: DIN: W.Nr 1,4462
+ Thép không gỉ Duplex 2205 được nhập khẩu từ Châu Âu, Ấn Độ, Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc...
+ Sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ và giấy tờ hợp lệ.
- Thành phần hóa học:
MÁC THÉP | C | MN | SI | P | S | CR | MO | NI | N |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2205 (S31803) |
0.03 max |
2.0 max |
1.0 max |
0.03 max |
0.02 max |
min: 21.0 max: 23.0 |
min: 2.5 max: 3.5 |
min: 4.5 max: 6.5 |
min: 0.08 max: 0.20 |
2205 (S32205) |
0.03 max |
2.0 max |
1.0 max |
0.03 max |
0.02 max |
min: 22.0 max: 23.0 |
min: 3.0 max: 3.5 |
min: 4.5 max: 6.5 |
min: 0.14 max: 0.20 |
- Tính chất cơ học:
GRADE | TENSILE STRENGTH KSI (MIN) |
YIELD STRENGTH 0.2% KSI (MIN) |
ELONGATION % | ĐỘ CỨNG (HB) MAX |
---|---|---|---|---|
2205 | 90 | 65 | 25 | 217 |
- Tính chất vật lý:
GRADE 2205 |
TỶ TRỌNG LBM/IN3 |
ELECTRICAL RESISTIVITY MW•IN |
THERMAL CONDUCTIVITY (BTU/HR•FT•°F) |
HEAT CAPACITY BTU/LBM•°F |
ELECTRICAL RESISTIVITY (IN X 10-6) |
---|---|---|---|---|---|
at 68°F | 0.278 | 27.6 | 8.7 | 0.112 | 33.5 |
at 212°F | 26.1 | 9.2 | 0.119 | 35.4 | |
at 392°F | 25.4 | 9.8 | 0.127 | 37.4 | |
at 572°F | 24.9 | 10.4 | 0.134 | 39.4 |
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép THÁI AN chuyên nhập khẩu và cung cấp: Thép Ống,Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Hình,Thép Hộp, Thép Làm Khuôn Mẫu, Inox...
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn