GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC A106 TIÊU CHUẨN ASTM

Thứ ba - 02/04/2019 09:11
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THÉP THÁI AN GỬI QUÝ KHÁCH HÀNG BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC NHẬP KHẨU A106 Tiêu Chuẩn ASTM, JIS, DIN, GB .. độ dày SCH40 / SCH80 / SCH160 Được sản xuất tại TRUNG QUỐC, HÀN QUỐC, NHẬT BẢN, ĐÀI LOAN....
GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC A106 TIÊU CHUẨN ASTM
THÉP ỐNG ĐÚC A106 Tiêu Chuẩn ASTM
THÉP ỐNG ĐÚC A106 TIÊU CHUẨN ASTM


Để giúp Quý Khách tính dự toán Giá Thành công trình chính xác và nhanh chóng. Chúng Tôi xin gửi tới Quý Khách bảng giá mới nhất của Thép Ống Đúc A106 Tiêu Chuẩn ASTM, JIS, DIN, GB .. độ dày  SCH40 / SCH80 / SCH160  Được sản xuất tại TRUNG QUỐC, HÀN QUỐC, NHẬT BẢN, ĐÀI LOAN....do chúng tôi mới cập nhật.

BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC A106 SCH40

 
Đường kính  INCHES Đường Kính Danh Nghĩa  Đường kính ngoài  (OD MM) Độ dày thép ống (SCH40) Khối lượng (Kg /m)  Đơn Giá (đ/kg)    
½ DN15 21,3 2,77 1,27     22.800      
 
¾ DN20 26,7 2,87 1,69   22.800     
 
1 DN25 33,4 3,38 2,5     22.800      
 
1 ¼ DN32 42,2 3,56 3,39       22.800       
 
1 ½ DN40 48,3 3,68 4,05      22.800       
 
2 DN50 60,3 3,91 5,44      22.800       
 
2 ½ DN65 73 5,16 8,63       22.800      
 
3 DN80 88,9 5,49 11,29     15.500      
 
3 ½ DN90 101,6 5,74 13,57     15.500      
 
4 DN100 114,3 6,02 16,07     22.800      
 
5 DN125 141,3 6,55 21,77      22.800      
 
6 DN150 168,3 7,11 28,26      22.800       
 
8 DN200 219,1 8,18 42,52      22.800       
 
10 DN250 273,1 9,27 60,31     22.800       
 
12 DN300 323,9 10,31 79,73       22.800      
 
14 DN350 355,6 11,13 94,55      22.800       
 
16 DN400 406,4 12,7 123,3      22.800       
 
18 DN450 457 14,27 155,73      22.800       
 
20 DN500 508 15,09 183,34   22.800     
 
22 DN550 559 15,2 203,75   22.800     
 
24 DN600 610 17,48 255,3   22.800     
 
 

BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC A106 SCH80

 
NP INCHES Đường Kính Danh Nghĩa  Đường kính (OD MM) Độ dày SCH80 Khối lượng (Kg /m)  Đơn Giá (đ/kg)    
½ DN15 21,3 3,73 1,62 21.600             
 
¾ DN20 26,7 3,91 2,2 21.600              
 
1 DN25 33,4 4,55 3,24 21.600              
 
1 ¼ DN32 42,2 4,85 4,47 21.600              
 
1 ½ DN40 48,3 5,08 5,41 21.600    
 
2 DN50 60,3 5,54 7,48 21.600    
 
2 ½ DN65 73 7,01 11,41 21.600    
 
3 DN80 88,9 7,62 15,27 21.600    
 
3 ½ DN90 101,6 8,08 18,63 21.600    
 
4 DN100 114,3 8,56 22,32 21.600    
 
5 DN125 141,3 9,53 30,97 21.600    
 
6 DN150 168,3 10,97 42,56 21.600    
 
8 DN200 219,1 12,7 64,64 21.600    
 
10 DN250 273,1 15,09 96,01 21.600    
 
12 DN300 323,9 17,48 132,08 21.600    
 
14 DN350 355,6 19,05 158,1 21.600    
 
16 DN400 406,4 21,44 203,53 21.600    
 
18 DN450 457 23,88 254,55 21.600    
 
20 DN500 508 21,19 311,17 21.600    
 
22 DN550 559 28,58 373,83 21.600    
 
24 DN600 610 30,96 442,08 21.600

 

* Ngoài ra Công Ty chúng tôi còn nhập khẩu và cung cấp nhiều size Ống với những mác Thép khác như A53, API5L,STPG370,  A179, A192 theo tiêu chuẩn: 
  ASTM, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS, API, ABS GB..

*Qúy khách có nhu cầu vui lòng xin liên hệ SĐT: 02862756783 / 0903 363 863  
 Chúng tôi rất mong được sự quan tâm và hợp tác của Quý Khách.

CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THÉP THÁI AN
VPĐD: 165 Đường Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12
Tel: 02862756783 Fax: 02862756793 Hotline0903 363 863
Email: thepnhapkhauthaian@gmail.com
Web: thepnhapkhauthaian.com

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

JFE POSCO KOBESTEEL KOREAN BAOSTEEL HUYNDAI NIPPON SSAB LlOYDS
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây