THÉP ỐNG ĐÚC A106 PHI 457 / PHI 508 / PHI 610 TIÊU CHUẨN ASTM

Thứ ba - 02/04/2019 00:06
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An là nhà Nhập Khẩu THÉP ỐNG ĐÚC A106 PHI 457 / PHI 508 / PHI 610 TIÊU CHUẨN ASTM/ Độ dày SCH40 /80 /160 Tiêu Chuẩn ASTM A106 Grade A/B/C Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan...
THÉP ỐNG ĐÚC A106 PHI 457 / PHI 508 / PHI 610 TIÊU CHUẨN ASTM
 THÉP ỐNG ĐÚC A106 PHI 457
THÉP ỐNG ĐÚC A106 PHI 457


ỨNG DỤNG 

Thép Ống Đúc A106 Tiêu Chuẩn ASTM  thường được dùng làm đường ống dẫn hơi nóng của lò hơi, đường ống dẫn khí có áp xuất cao, đường ống dẫn khí ga, đường ống nước cấp , nước thải công nghiệp khi được mạ kẽm...Xây dựng kết cấu nhà xưởng, cầu dẫn, cầu cảng.
Ngoài ra ống đúc chịu nhiệt còn được sử dụng rộng rãi trong nghành công nghiệp chế tạo máy, gia công cơ khí,xây dựng, hàng hải, hàng không, hóa chất, quốc phòng, cấp thoát nước..

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

Thành phần hóa học của Thép Ống Đúc A106 Tiêu Chuẩn ASTM

Bảng thành phần hóa học của Thép Ống Đúc Tiêu chuẩn ASTM A106

 MÁC THÉP

C

Mn

P

S

Si

Cr

Cu

Mo

Ni

V

Max

Max

Max

Max

Min

Max

Max

Max

Max

Max

Grade A

0.25

0.27- 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

  0.30

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

 

Tính chất cơ học của Thép Ống Đúc A106 Tiêu Chuẩn ASTM

 

 Thép Ống Đúc A106

Grade A

Grade B

Grade C

Độ bền kéo, min, psi

58.000

70.000

70.000

Sức mạnh năng suất

36.000

50.000

40.000

 
 
Bảng Quy Cách CủaTHÉP ỐNG ĐÚC A106 PHI 457 / PHI 508 / PHI 610 TIÊU CHUẨN ASTM

 
Quy cách thép ống đúc DN450 phi 457
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN450 457,2 4,2 SCH 5s 46,9
DN450 457,2 4,2 SCH 5 46,9
DN450 457,2 4,78 SCH 10s 53,31
DN450 457,2 6,35 SCH 10 70,57
DN450 457,2 7,92 SCH 20 87,71
DN450 457,2 11,1 SCH 30 122,05
DN450 457,2 9,53 SCH 40s 105,16
DN450 457,2 14,3 SCH 40 156,11
DN450 457,2 19,05 SCH 60 205,74
DN450 457,2 12,7 SCH 80s 139,15
DN450 457,2 23,8 SCH 80 254,25
DN450 457,2 29,4 SCH 100 310,02
DN450 457,2 34,93 SCH 120 363,57
DN450 457,2 39,7 SCH 140 408,55
DN450 457,2 45,24 SCH 160 459,39
Quy cách thép ống đúc DN500 phi 508
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN500 508 4,78 SCH 5s 59,29
DN500 508 4,78 SCH 5 59,29
DN500 508 5,54 SCH 10s 68,61
DN500 508 6,35 SCH 10 78,52
DN500 508 9,53 SCH 20 117,09
DN500 508 12,7 SCH 30 155,05
DN500 508 9,53 SCH 40s 117,09
DN500 508 15,1 SCH 40 183,46
DN500 508 20,6 SCH 60 247,49
DN500 508 12,7 SCH 80s 155,05
DN500 508 26,2 SCH 80 311,15
DN500 508 32,5 SCH 100 380,92
DN500 508 38,1 SCH 120 441,3
DN500 508 44,45 SCH 140 507,89
DN500 508 50 SCH 160 564,46
Quy cách thép ống đúc DN600 phi 610
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN600 610 5,54 SCH 5s 82,54
DN600 610 5,54 SCH 5 82,54
DN600 610 6,35 SCH 10s 94,48
DN600 610 6,35 SCH 10 94,48
DN600 610 9,53 SCH 20 141,05
DN600 610 14,3 SCH 30 209,97
DN600 610 9,53 SCH 40s 141,05
DN600 610 17,45 SCH 40 254,87
DN600 610 24,6 SCH 60 354,97
DN600 610 12,7 SCH 80s 186,98
DN600 610 30,9 SCH 80 441,07
DN600 610 38,9 SCH 100 547,6
DN600 610 46 SCH 120 639,49
DN600 610 52,4 SCH 140 720,2
DN600 610 59,5 SCH 160 807,37


 
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THÉP THÁI AN
VPĐD: 165 Đường Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12
Tel: 02862756783 Fax: 02862756793 Hotline0903 363 863
Email: thepnhapkhauthaian@gmail.com
Web: thepnhapkhauthaian.com

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

JFE POSCO KOBESTEEL KOREAN BAOSTEEL HUYNDAI NIPPON SSAB LlOYDS
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây