CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THÉP THÁI AN GỬI QUÝ KHÁCH HÀNG BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC NHẬP KHẨU A53 Tiêu Chuẩn ASTM, JIS, DIN, GB .. độ dày SCH40 / SCH80 / SCH160 Được sản xuất tại TRUNG QUỐC, HÀN QUỐC, NHẬT BẢN, ĐÀI LOAN....
Để giúp Quý Khách tính dự toán Giá Thành công trình chính xác và nhanh chóng. Chúng Tôi xin gửi tới Quý Khách bảng giá mới nhất của Thép Ống Đúc A53 Tiêu Chuẩn ASTM, JIS, DIN, GB .. độ dày SCH40 / SCH80 / SCH160 Được sản xuất tại TRUNG QUỐC, HÀN QUỐC, NHẬT BẢN, ĐÀI LOAN....do chúng tôi mới cập nhật.
Thành Phần Hóa Học THÉP ỐNG ĐÚC A53 Tiêu Chuẩn ASTM
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A53
Grade
C Max
Mn max
P max
S max
Cu max
Ni max
Cr max
Mo max
V max
Type S (Seamless)
A
0.25
0.95
0.05
0.05
0.4
0.4
0.4
0.15
0.08
B
0.3
1.2
0.05
0.05
0.4
0.4
0.4
0.15
0.08
Type E (Electric -resistance welded)
A
0.25
0.95
0.05
0.05
0.4
0.4
0.4
0.15
0.08
B
0.3
1.2
0.05
0.05
0.4
0.4
0.4
0.15
0.08
Type F (Furnace-welded)
A
0.3
1.2
0.05
0.05
0.4
0.4
0.4
0.15
0.08
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A53 Grade
A
B
Tensile Strength, min., psi , (MPa)
48,000 (330)
60,000 (415)
Yield Strength, min., psi, (MPa)
30,000 (205)
35,000 (240)
Elongation (%)
> 29.5
>29.5
Đường kính INCHES
Đường Kính Danh Nghĩa
Đường kính ngoài (OD MM)
Độ dày thép ống (SCH40)
Khối lượng (Kg /m)
Đơn Giá (đ/kg)
½
DN15
21,3
2,77
1,27
22.800
¾
DN20
26,7
2,87
1,69
22.800
1
DN25
33,4
3,38
2,5
22.800
1 ¼
DN32
42,2
3,56
3,39
22.800
1 ½
DN40
48,3
3,68
4,05
22.800
2
DN50
60,3
3,91
5,44
22.800
2 ½
DN65
73
5,16
8,63
22.800
3
DN80
88,9
5,49
11,29
22.800
3 ½
DN90
101,6
5,74
13,57
22.800
4
DN100
114,3
6,02
16,07
22.800
5
DN125
141,3
6,55
21,77
22.800
6
DN150
168,3
7,11
28,26
22.800
8
DN200
219,1
8,18
42,52
22.800
10
DN250
273,1
9,27
60,31
22.800
12
DN300
323,9
10,31
79,73
22.800
14
DN350
355,6
11,13
94,55
22.800
16
DN400
406,4
12,7
123,3
22.800
18
DN450
457
14,27
155,73
22.800
20
DN500
508
15,09
183,34
22.800
22
DN550
559
15,2
203,75
22.800
24
DN600
610
17,48
255,3
22.800
NP INCHES
Đường Kính Danh Nghĩa
Đường kính (OD MM)
Độ dày SCH80
Khối lượng (Kg /m)
Đơn Giá (đ/kg)
½
DN15
21,3
3,73
1,62
21.600
¾
DN20
26,7
3,91
2,2
21.600
1
DN25
33,4
4,55
3,24
21.600
1 ¼
DN32
42,2
4,85
4,47
21.600
1 ½
DN40
48,3
5,08
5,41
21.600
2
DN50
60,3
5,54
7,48
21.600
2 ½
DN65
73
7,01
11,41
21.600
3
DN80
88,9
7,62
15,27
21.600
3 ½
DN90
101,6
8,08
18,63
21.600
4
DN100
114,3
8,56
22,32
21.600
5
DN125
141,3
9,53
30,97
21.600
6
DN150
168,3
10,97
42,56
21.600
8
DN200
219,1
12,7
64,64
21.600
10
DN250
273,1
15,09
96,01
21.600
12
DN300
323,9
17,48
132,08
21.600
14
DN350
355,6
19,05
158,1
21.600
16
DN400
406,4
21,44
203,53
21.600
18
DN450
457
23,88
254,55
21.600
20
DN500
508
21,19
311,17
21.600
22
DN550
559
28,58
373,83
21.600
24
DN600
610
30,96
442,08
21.600
*Qúy khách có nhu cầu vui lòng xin liên hệ SĐT: 02862756783 / 0903 363 863
Chúng tôi rất mong được sự quan tâm và hợp tác của Quý Khách.